CTCP Chứng khoán Trường Sơn
Truong Son Securities Incorporation
Mã CK: TSSC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Truong Son Securities Incorporation
Mã CK: TSSC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
22/03/2015 | Bắt tổng giám đốc Công ty chứng khoán Trường Sơn |
13/12/2013 | UBCK thu hồi Quyết định chấp thuận giao dịch chứng khoán trực tuyến của 7 CTCK |
15/07/2013 | Chứng khoán Trường Sơn, Hà Nội mất giấy phép kinh doanh |
07/07/2013 | Chấm dứt hoạt động kinh doanh CTCK Hà Nội và Trường Sơn |
07/05/2013 | Làn sóng xóa sổ công ty chứng khoán |
20/12/2012 | HoSE chấm dứt tư cách thành viên của Chứng khoán Trường Sơn |
06/11/2012 | Chứng khoán thời khó |
26/10/2012 | Chứng khoán Trường Sơn: Đình chỉ hoạt động 6 tháng |
07/10/2012 | Chứng khoán Trường Sơn: Đình chỉ hoạt động 6 tháng |
09/07/2012 | KLS thay lãnh đạo, Chứng khoán Trường Sơn đóng cửa chi nhánh |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 12,359 | 21,985 | 13,698 | 0 |
Lợi nhuận gộp | -3,196 | 11,076 | -2,545 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | -12,817 | 760 | -12,309 | 0 |
LNST thu nhập DN | -12,828 | 768 | -12,309 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | -12,828 | 768 | -12,309 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 56,174 | 109,963 | 96,760 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 43,457 | 95,078 | 82,364 | 0 |
Nợ phải trả | 28,285 | 81,307 | 80,412 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 28,285 | 48,057 | 80,412 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 27,889 | 28,657 | 16,348 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | -3,129 | 187 | -3,002 | -3.002 |
BVPS (VNĐ) | 6,802 | 6,989 | 3,987 | 0 |
ROS (%) | -103.79 | 3.49 | -89.86 | 0 |
ROE (%) | -37.4 | 2.72 | -54.7 | -75.29 |
ROA (%) | -26.38 | 0.92 | -11.91 | -12.72 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -3,002 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 3,987 |
SLCP Niêm Yết | 4,100,000 |
SLCP Lưu Hành | 4,100,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 39 - Ngõ 76 - An Dương Vương - P.Tứ Liên - Q.Tây Hồ - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3771 1666
Fax: (84.24) 6273 3236
Email: support@tss.com.vn
Website: http://tss.com.vn