CTCP Gạch Men Thanh Thanh
Thanh Thanh Joint Stock Company
Mã CK: TTC 10 ▼ -0.70 (-7.00%) (cập nhật 19:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Thanh Thanh Joint Stock Company
Mã CK: TTC 10 ▼ -0.70 (-7.00%) (cập nhật 19:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
02/10/2017 | TTC: Ông Phạm Thành Tuân - Chủ tịch HĐQT đã bán 291.200 CP |
21/09/2017 | TTC: Ông Phạm Thành Tuân - Chủ tịch HĐQT đăng ký bán 291.200 CP |
20/07/2017 | TTC: Báo cáo quản trị công ty năm 2017 |
04/07/2017 | TTC: Nghị quyết HĐQT v/v lựa chọn đơn vị kiểm toán 2017 |
30/06/2017 | Thành Thành Công sẽ triển khai 20 dự án điện mặt trời |
15/05/2017 | TTC: Bổ nhiệm ông Huỳnh Văn Chữ giữ chức Phó Tổng giám đốc từ 12.5.2017 |
20/04/2017 | TTC: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
13/04/2017 | TTC: Điều lệ CTCP Gạch men Thanh Thanh |
13/04/2017 | TTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
13/04/2017 | TTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 331,432 | 377,637 | 388,330 | 350,421 |
Lợi nhuận gộp | 43,146 | 44,809 | 55,552 | 55,140 |
LN thuần từ HĐKD | 16,588 | 15,601 | 25,506 | 26,618 |
LNST thu nhập DN | 14,328 | 13,495 | 21,731 | 21,239 |
LNST của CĐ cty mẹ | 14,328 | 13,495 | 21,731 | 21,239 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 138,089 | 156,044 | 171,675 | 188,121 |
Tài sản ngắn hạn | 111,186 | 131,713 | 143,872 | 150,764 |
Nợ phải trả | 61,630 | 72,449 | 73,377 | 80,893 |
Nợ ngắn hạn | 57,875 | 68,694 | 70,162 | 77,258 |
Vốn chủ sở hữu | 76,459 | 83,595 | 98,298 | 107,229 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,412 | 2,272 | 3,658 | 3,589 |
BVPS (VNĐ) | 12,759 | 13,950 | 16,404 | 18,050 |
ROS (%) | 4.32 | 3.57 | 5.6 | 6.06 |
ROE (%) | 20.68 | 16.86 | 23.89 | 20.67 |
ROA (%) | 10.54 | 9.18 | 13.26 | 11.81 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,117 |
P/E | 3.21 |
P/B | 0.54 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,578 |
SLCP Niêm Yết | 5,992,348 |
SLCP Lưu Hành | 5,940,528 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 59.41 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 10.00 | -0.70 (-7.00%) | 0 | 0 |
21/11 | 10.70 | +0.70 (+6.54%) | 0 | 0 |
20/11 | 10.00 | -0.70 (-7.00%) | 0 | 0 |
19/11 | 10.70 | +0.50 (+4.67%) | 0 | 0 |
18/11 | 10.20 | +0.10 (+0.98%) | 0 | 0 |
15/11 | 10.10 | -0.80 (-7.92%) | 0 | 0 |
14/11 | 10.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 10.90 | +0.90 (+8.26%) | 0 | 0 |
12/11 | 10.00 | +0.10 (+1.00%) | 0 | 0 |
11/11 | 9.90 | +0.20 (+2.02%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTMS | OTC | 2.50 ▼ -8.00 | 0 | 0 |
DIMAX | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | 4,981 | 2.31 |
CMXGL | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 4,680 | 2.88 |
HOTRACO | OTC | 45.20 ▲ 0.10 | 0 | 0 |
HPSC | OTC | 28.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTC | OTC | 10.00 ▼ -0.67 | 0 | 0 |
LTRC | OTC | 10.00 ▼ -10.00 | 0 | 0 |
LIDOVIT | OTC | 16.00 ▲ 1.50 | 0 | 0 |
MIPEC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MLTC | OTC | 10.80 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường số 1 - KCN Biên Hòa I - P. An Bình - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 383 6066
Fax: (84.251) 383 6305
Email: info@thanhthanhceramic.com
Website: www.thanhthanhceramic.com