Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
21/10/2011 | STI: 20/10, tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2011 |
16/07/2011 | STI: Hội nghị sơ kết 6 tháng đầu năm 2011 |
04/04/2011 | STI: trả cổ tức năm 2010 tỷ lệ 10% |
10/03/2011 | STI: 24/3, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2010 |
09/03/2011 | STI tổ chức thành công Đại Hội Đồng Cổ Đông năm 2010 |
17/05/2010 | STI kỷ niệm 3 năm thành lập 11/05/2007 – 11/05/2010 ( 12-05-2010 ) |
16/05/2010 | Vị thế và tiềm lực của SacomInvest |
15/05/2010 | STI lên kế hoạch niêm yết |
17/04/2010 | Công ty CP Đầu Tư Sài Gòn Thương Tín đã đầu tư vào Công ty CP Du lịch Bến Tre với tỷ lệ sở hữu 55,25% |
18/03/2010 | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn Thương Tín thông báo chi trả cổ tức năm 2009 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
17/04 | 10.50 | -0.50 (-4.55%) | 30 | 3 |
16/04 | 11.00 | -2 (-15.38%) | 275 | 30 |
08/11 | 13.00 | -1 (-7.14%) | 650 | 83 |
17/08 | 14.00 | +1 (+7.69%) | 500 | 68 |
16/08 | 13.00 | +0.60 (+4.84%) | 550 | 73 |
15/08 | 12.40 | -0.60 (-4.62%) | 600 | 78 |
07/08 | 13.00 | +0.40 (+3.17%) | 550 | 73 |
31/07 | 12.60 | -0.25 (-1.91%) | 600 | 79 |
30/07 | 12.85 | +0.63 (+5.17%) | 1,800 | 233 |
29/07 | 12.21 | -0.03 (-0.25%) | 2,400 | 297 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |