CTCP XD & PT Đô Thị Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Urban Development & Construction Corporation
Mã CK: UDC 3.50 ▲ +0.10 (+2.86%) (cập nhật 23:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Urban Development & Construction Corporation
Mã CK: UDC 3.50 ▲ +0.10 (+2.86%) (cập nhật 23:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 328,296 | 283,918 | 314,582 | 978,217 |
Lợi nhuận gộp | 62,314 | 47,117 | 64,210 | 58,469 |
LN thuần từ HĐKD | 5,440 | 7,259 | 10,402 | 3,057 |
LNST thu nhập DN | 1,587 | 3,973 | 7,183 | 6,166 |
LNST của CĐ cty mẹ | 204 | 1,546 | 3,544 | 5,006 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,807,913 | 1,658,374 | 1,794,836 | 1,078,985 |
Tài sản ngắn hạn | 1,154,681 | 1,144,136 | 1,233,442 | 503,816 |
Nợ phải trả | 1,338,307 | 1,258,182 | 1,388,030 | 669,297 |
Nợ ngắn hạn | 936,494 | 842,259 | 1,039,665 | 396,116 |
Vốn chủ sở hữu | 367,968 | 365,378 | 406,806 | 409,688 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 101,637 | 34,814 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6 | 45 | 102 | 144 |
BVPS (VNĐ) | 10,602 | 10,528 | 11,721 | 11,805 |
ROS (%) | 0.48 | 1.4 | 2.28 | 0.63 |
ROE (%) | 0.06 | 0.42 | 0.92 | 1.23 |
ROA (%) | -0.34 | -4.2 | 0.21 | 0.35 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,252 |
P/E | 2.80 |
P/B | 0.30 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,761 |
SLCP Niêm Yết | 35,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 34,706,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 121.47 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 3.50 | +0.10 (+2.86%) | 0 | 0 |
20/11 | 3.50 | 0 (0%) | 1 | 0 |
19/11 | 3.50 | +0.10 (+2.86%) | 0 | 0 |
18/11 | 3.50 | +0.10 (+2.86%) | 1 | 0 |
15/11 | 3.50 | +0.10 (+2.86%) | 1 | 0 |
14/11 | 3.50 | +0.10 (+2.86%) | 1 | 0 |
13/11 | 3.50 | -0.10 (-2.86%) | 2 | 0 |
12/11 | 3.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 3.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 3.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 37 - Đường 3/2 - P.8 - Tp.Vũng Tàu - T.Bà Rịa Vũng Tàu
Điện thoại: (84.254) 385 9617
Fax: (84.254) 385 9618
Email: udec-brvt@vnn.vn
Website: http://www.udec.com.vn