CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Bản Việt
Viet Capital Asset Management Joint Stock Company
Mã CK: VCAM 9.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:51 21/08/2012)
Đang giao dịch
Viet Capital Asset Management Joint Stock Company
Mã CK: VCAM 9.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:51 21/08/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
29/08/2010 | Quỹ ĐTCK Y tế Bản Việt (VCHF) và Infocuz ký biên bản thỏa thuận hợp tác |
21/04/2010 | VIETCAPITAL: 16/4, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2010 |
16/07/2009 | Vietcapital: thay đổi địa điểm VPĐD và trưởng đại diện Công ty |
07/04/2009 | VIETCAPITAL: 20/4, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2009 |
07/12/2008 | Vietcapital thông báo tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 140,285 | 135,792 | 117,216 | 92,655 |
Lợi nhuận gộp | 183,073 | 177,735 | 157,240 | 157,041 |
LN thuần từ HĐKD | 6,154 | 8,291 | 2,434 | 2,146 |
LNST thu nhập DN | 5,922 | 7,997 | 2,097 | 1,904 |
LNST của CĐ cty mẹ | 176,919 | 169,444 | 154,806 | 154,895 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 38,852 | 35,188 | 25,012 | 22,824 |
Tài sản ngắn hạn | 26,777 | 18,053 | 3,415 | 3,504 |
Nợ phải trả | 28,742 | 24,882 | 13,103 | 12,234 |
Nợ ngắn hạn | 51,708 | 38,347 | 1,700 | 10,646 |
Vốn chủ sở hữu | 51,357 | 38,474 | 1,862 | 10,995 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 47,636 | 33,125 | 1,862 | 9,089 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 3,202 | 2,208 | 124 | 0 |
BVPS (VNĐ) | 11,894 | 11,296 | 10,320 | 0 |
ROS (%) | 122.61 | 94.14 | 7.45 | 0 |
ROE (%) | 29.3 | 19.13 | 1.15 | 0 |
ROA (%) | 27.65 | 18.36 | 1.11 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/08 | 9.80 | 0 (0%) | 20 | 2 |
20/08 | 9.80 | 0 (0%) | 20 | 2 |
19/08 | 9.80 | 0 (0%) | 20 | 2 |
18/08 | 9.80 | 0 (0%) | 20 | 2 |
17/08 | 9.80 | 0 (0%) | 20 | 2 |
16/08 | 9.80 | 0 (0%) | 20 | 2 |
15/08 | 9.80 | 0 (0%) | 20 | 2 |
14/08 | 9.80 | 0 (0%) | 20 | 2 |
13/08 | 9.80 | 0 (0%) | 20 | 2 |
12/08 | 9.80 | 0 (0%) | 20 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Phòng 2303 - Lim Tower - Số 9-11 Tôn Đức Thắng - P. Bến Nghé - Q. 1 - TP. HCM
Điện thoại: (84.24) 3823 9909
Fax: (84.24) 3824 6329
Email: info@vietcapital.com.vn
Website: http://www.vietcapital.com.vn