Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Việt Nam
Vietnam Securities Investment Fund
Mã CK: VFMVF1 17.30 ▲ +0.40 (+2.37%) (cập nhật 13:54 30/11/1999)
Đang giao dịch
Vietnam Securities Investment Fund
Mã CK: VFMVF1 17.30 ▲ +0.40 (+2.37%) (cập nhật 13:54 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 305,232 | 142,177 | -10,868 | -197,444 |
Lợi nhuận gộp | 50,998 | 53,384 | 39,163 | 34,226 |
LN thuần từ HĐKD | 254,235 | 88,793 | -50,032 | -231,671 |
LNST thu nhập DN | 737,509 | 144,325 | 65,818 | 522,628 |
LNST của CĐ cty mẹ | 88,845 | 436,720 | 843,719 | 69,241 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 648,664 | -292,396 | -777,900 | 453,387 |
Tài sản ngắn hạn | 146,471 | 142,814 | 183,786 | 136,388 |
Nợ phải trả | 3,024 | 13,937 | 3,929 | 4,209 |
Nợ ngắn hạn | 2,528,031 | 2,138,596 | 1,327,274 | 1,528,953 |
Vốn chủ sở hữu | 48,160 | 12,328 | 28,938 | 8,901 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 100 | 100 | 100 | 100 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 1,696,972 | 2,479,871 | 2,126,268 | 1,298,336 |
BVPS (VNĐ) | 782,899 | -353,603 | -827,932 | 221,717 |
ROS (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROA (%) | 902,899 | -203,603 | -827,932 | 221,717 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,298,336 |
P/E | 0.01 |
P/B | 0.08 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 221,717 |
SLCP Niêm Yết | 100,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 100,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,730.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/10 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/10 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/10 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/10 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
30/09 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/09 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/09 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/09 | 0.00 | -17.30 (-100.00%) | 0 | 0 |
24/09 | 17.30 | +0.40 (+2.37%) | 696 | 120 |
23/09 | 16.90 | 0 (0%) | 402 | 68 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Phòng 1701-04 Tầng 17 Tòa nhà Mê Linh Point - 02 Ngô Đức Kế - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3825 1488
Fax: (84.28) 3825 1489
Email: info@vinafund.com
Website: http://www.vinafund.com