Quỹ Đầu Tư Doanh Nghiệp Hàng Đầu Việt Nam
Vietnam Blue-chips Investment Fund
Mã CK: VFMVF4 7.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:47 04/09/2014)
Đang giao dịch
Vietnam Blue-chips Investment Fund
Mã CK: VFMVF4 7.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:47 04/09/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
22/05/2015 | Nhóm Dragon Capital và VFM mua vào 12,5 triệu cổ phiếu NT2 |
27/03/2015 | VF4: Thanh lý cổ phiếu FPT đem lại gần 48% lợi nhuận cho quỹ |
23/03/2015 | VFMVF4: Tổ chức Đại hội nhà đầu tư thường niên năm 2014 |
26/11/2013 | VFMVF4: SSIAM đã bán 630.000 chứng chỉ quỹ |
26/11/2013 | VFMVF4: SSIAM đã bán 835.960 chứng chỉ quỹ |
25/11/2013 | VFMVF4: Giá trị tài sản ròng trong kỳ từ 14/11/2013 đến 21/11/2013 |
25/11/2013 | VFMVF4: Quyết định của UBCK đổi địa điểm chi nhánh VFM tại Hà Nội |
22/11/2013 | VFMVF4: Đổi địa chỉ chi nhánh Công ty VFM taị Hà Nội |
22/11/2013 | VFMVF4: SSIAM đã bán 530.000 ccq |
20/11/2013 | VFMVF4: SSIAM đã bán 1.158.080 ccq |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 175,089 | 58,302 | -86,028 | -78,368 |
Lợi nhuận gộp | 23,197 | 20,070 | 12,759 | 12,969 |
LN thuần từ HĐKD | 151,892 | 38,232 | -98,787 | -91,337 |
LNST thu nhập DN | 219,257 | 58,011 | 72,049 | 203,852 |
LNST của CĐ cty mẹ | 34,690 | 219,443 | 268,508 | 22,955 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 184,567 | -161,433 | -196,459 | 180,897 |
Tài sản ngắn hạn | 42,261 | 22,444 | 35,087 | 108,406 |
Nợ phải trả | 1,211 | 2,452 | 1,559 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 951,058 | 742,622 | 445,841 | 535,709 |
Vốn chủ sở hữu | 7,586 | 2,996 | 1,462 | 1,770 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 81 | 81 | 81 | 81 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 687,660 | 943,472 | 739,625 | 444,370 |
BVPS (VNĐ) | 255,812 | -203,847 | -295,246 | 89,560 |
ROS (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROA (%) | 336,458 | -123,201 | -295,246 | 89,560 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 80,646,000 |
SLCP Lưu Hành | 80,646,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 604.85 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/09 | 7.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/09 | 7.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/08 | 7.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/08 | 7.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/08 | 7.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/08 | 7.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/08 | 7.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/08 | 7.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/08 | 7.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/08 | 7.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Phòng 1701-04 Tầng 17 Tòa nhà Mê Linh Point - 02 Ngô Đức Kế - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3825 1488
Fax: (84.28) 3825 1489
Email: info@vinafund.com
Website: http://www.vinafund.com