Quỹ Đầu Tư Năng Động Việt Nam
Vietnam Active Fund
Mã CK: VFMVFA 7 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:11 30/11/1999)
Đang giao dịch
Vietnam Active Fund
Mã CK: VFMVFA 7 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:11 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4 | -38,633 | -14,024 |
Lợi nhuận gộp | 4,977 | 5,427 | 5,143 |
LN thuần từ HĐKD | -4,973 | -44,060 | -19,167 |
LNST thu nhập DN | 3,886 | 15,307 | 19,819 |
LNST của CĐ cty mẹ | 17,923 | 21,013 | 75 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | -14,037 | -5,706 | 19,743 |
Tài sản ngắn hạn | 27,902 | 155,824 | 172,033 |
Nợ phải trả | 920 | 518 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 226,250 | 172,417 | 173,075 |
Vốn chủ sở hữu | 4,823 | 756 | 838 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 24 | 24 | 24 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 0 | 221,427 | 171,661 |
BVPS (VNĐ) | 221,427 | -49,766 | 576 |
ROS (%) | 0 | 0 | 0 |
ROE (%) | 240,438 | 0 | 0 |
ROA (%) | -19,011 | -49,766 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 171,661 |
P/E | 0.04 |
P/B | 12.15 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 576 |
SLCP Niêm Yết | 24,043,760 |
SLCP Lưu Hành | 24,043,760 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 168.31 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/03 | 7.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
07/03 | 7.00 | 0 (0%) | 2 | 0 |
06/03 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/03 | 7.00 | 0 (0%) | 5 | 0 |
04/03 | 7.00 | +0.30 (+4.48%) | 34 | 2 |
01/03 | 6.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/02 | 6.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/02 | 6.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/02 | 6.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/02 | 6.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Phòng 1701-04 Tầng 17 Tòa nhà Mê Linh Point - 02 Ngô Đức Kế - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3825 1488
Fax: (84.28) 3825 1489
Email: info@vinafund.com
Website: http://www.vinafund.com