CTCP Chứng khoán Vina
VinaSecurities Joint Stock Company
Mã CK: VINASC 9.05 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:20 18/11/2011)
Đang giao dịch
VinaSecurities Joint Stock Company
Mã CK: VINASC 9.05 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:20 18/11/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
27/01/2016 | VNSC: Báo cáo quản trị năm 2015 |
26/10/2015 | HSX chấm dứt tư cách thành viên chứng khoán Vina |
12/02/2015 | Doanh thu giảm mạnh, Chứng khoán Vina báo lỗ quý 4 |
19/02/2014 | Chứng khoán Vina bị cảnh cáo vì liên tục phải sửa lỗi giao dịch |
30/09/2013 | [Slide] Toàn cảnh tỷ lệ an toàn tài chính của gần 100 CTCK tính đến 30/6/2013 |
20/04/2013 | Chứng khoán Đông Á, Vina, Phương Đông báo lỗ quý 1/2013 |
13/04/2013 | CK Vina: Thay Chủ tịch HĐQT, năm 2012 có lãi sau 4 năm lỗ liên tiếp |
29/01/2013 | Chứng khoán Vina thay đổi kế toán trưởng |
19/10/2012 | Chứng khoán Vina, Đại Việt, Đại Nam: Lỗ quý 3/2012 |
19/07/2012 | Chứng khoán Vina tỷ lệ an toàn vốn khả dụng vượt 180% |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 17,790 | 8,731 | 376 | 16,747 |
Lợi nhuận gộp | 5,338 | -545 | -1,688 | 2,879 |
LN thuần từ HĐKD | -1,930 | -5,855 | -3,007 | 2,136 |
LNST thu nhập DN | -1,919 | -5,576 | -2,069 | 918 |
LNST của CĐ cty mẹ | -1,919 | -5,576 | -2,069 | 918 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 23,547 | 14,162 | 10,864 | 18,617 |
Tài sản ngắn hạn | 17,774 | 10,924 | 8,473 | 18,587 |
Nợ phải trả | 5,595 | 1,786 | 557 | 7,583 |
Nợ ngắn hạn | 5,595 | 1,759 | 530 | 7,583 |
Vốn chủ sở hữu | 17,952 | 12,376 | 10,307 | 11,034 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | -104 | -301 | -112 | 50 |
BVPS (VNĐ) | 970 | 669 | 557 | 596 |
ROS (%) | -10.79 | -63.86 | -549.61 | 5.48 |
ROE (%) | -10.15 | -36.77 | -18.24 | 8.6 |
ROA (%) | -7.7 | -29.57 | -16.54 | 6.23 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 50 |
P/E | 180.90 |
P/B | 15.18 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 596 |
SLCP Niêm Yết | 4,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/11 | 9.05 | 0 (0%) | 2,200 | 199 |
17/11 | 9.05 | +0.05 (+0.50%) | 2,200 | 199 |
16/11 | 9.00 | 0 (0%) | 2,100 | 189 |
15/11 | 9.00 | 0 (0%) | 2,100 | 189 |
14/11 | 9.00 | 0 (0%) | 2,100 | 189 |
13/11 | 9.00 | 0 (0%) | 2,100 | 189 |
12/11 | 9.00 | 0 (0%) | 2,100 | 189 |
11/11 | 9.00 | 0 (0%) | 4,800 | 432 |
10/11 | 9.00 | 0 (0%) | 4,800 | 432 |
09/11 | 9.00 | 0 (0%) | 4,800 | 432 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng L, Tòa nhà Platinum, số 6 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội.
Điện thoại: (84) 24 6687 3314.
Fax:
Email: contact@vinasecurities.com
Website: http://www.vinasecurities.com