CTCP Y Dược Phẩm Vimedimex
Vimedimex Medi - Pharma Joint Stock Company
Mã CK: VMD 16.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Vimedimex Medi - Pharma Joint Stock Company
Mã CK: VMD 16.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 10,485,186 | 11,367,372 | 11,747,565 | 12,992,222 |
Lợi nhuận gộp | 876,840 | 920,499 | 1,104,610 | 1,068,111 |
LN thuần từ HĐKD | 36,198 | 38,547 | 41,809 | 40,522 |
LNST thu nhập DN | 21,512 | 30,278 | 22,819 | 24,694 |
LNST của CĐ cty mẹ | 21,512 | 30,278 | 22,819 | 24,694 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 5,097,929 | 5,814,894 | 6,355,986 | 7,689,607 |
Tài sản ngắn hạn | 4,941,297 | 5,662,736 | 6,209,523 | 7,534,535 |
Nợ phải trả | 4,921,988 | 5,625,281 | 6,169,194 | 7,421,144 |
Nợ ngắn hạn | 4,687,177 | 5,591,367 | 6,070,346 | 7,344,236 |
Vốn chủ sở hữu | 175,941 | 189,613 | 186,792 | 268,463 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,549 | 3,587 | 2,704 | 2,892 |
BVPS (VNĐ) | 20,845 | 22,465 | 22,131 | 22,484 |
ROS (%) | 0.21 | 0.27 | 0.19 | 0.19 |
ROE (%) | 12.29 | 16.57 | 12.12 | 10.85 |
ROA (%) | -3.11 | -3.87 | 0.37 | 0.35 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,119 |
P/E | 7.98 |
P/B | 0.71 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 23,796 |
SLCP Niêm Yết | 15,440,268 |
SLCP Lưu Hành | 15,440,268 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 260.94 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 16.90 | 0 (0%) | 2 | 0 |
19/12 | 16.90 | -0.20 (-1.18%) | 1 | 0 |
18/12 | 17.10 | +0.10 (+0.58%) | 0 | 0 |
17/12 | 17.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
16/12 | 17.00 | -0.05 (-0.29%) | 0 | 0 |
13/12 | 17.05 | +0.05 (+0.29%) | 1 | 0 |
12/12 | 17.00 | -0.05 (-0.29%) | 1 | 0 |
11/12 | 17.05 | 0 (0%) | 2 | 0 |
10/12 | 17.05 | -0.35 (-2.05%) | 1 | 0 |
09/12 | 17.40 | -0.10 (-0.57%) | 5 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 26.70 ■■ 0.00 | 3,297 | 8.10 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 246 Cống Quỳnh - P. Phạm Ngũ Lão - Q. 1 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3925 4264 - 3839 8441 - 3839 6012 - 3839 8449
Fax: (84.28) 3925 2265 - 3832 5953
Email: vimedimex@vietpharm.com.vn - vimedimex11@hcm.fpt.vn
Website: http://www.vietpharm.com.vn/