CTCP Chế Tạo Máy - Vinacomin
Vinacomin - Machinery Joint Stock Company
Mã CK: CTT 16.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vinacomin - Machinery Joint Stock Company
Mã CK: CTT 16.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 858,412 | 1,011,626 | 952,504 | 1,091,816 |
Lợi nhuận gộp | 74,822 | 84,747 | 93,216 | 110,820 |
LN thuần từ HĐKD | 5,534 | 8,036 | 7,844 | 10,776 |
LNST thu nhập DN | 4,558 | 5,732 | 6,042 | 5,569 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,558 | 5,732 | 6,042 | 5,569 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 583,941 | 522,646 | 710,143 | 651,084 |
Tài sản ngắn hạn | 348,735 | 276,712 | 466,841 | 424,333 |
Nợ phải trả | 535,781 | 468,669 | 655,553 | 590,988 |
Nợ ngắn hạn | 396,380 | 290,608 | 553,280 | 531,322 |
Vốn chủ sở hữu | 48,160 | 53,977 | 54,590 | 60,096 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,116 | 1,403 | 1,479 | 1,206 |
BVPS (VNĐ) | 11,790 | 11,971 | 10,556 | 11,742 |
ROS (%) | 0.53 | 0.57 | 0.63 | 0.51 |
ROE (%) | 3.62 | 11.81 | 12.27 | 10.63 |
ROA (%) | 0.51 | 1.04 | 0.98 | 0.82 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,154 |
P/E | 14.30 |
P/B | 1.41 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,734 |
SLCP Niêm Yết | 4,697,351 |
SLCP Lưu Hành | 4,697,351 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 77.51 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 16.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 486 Trần Phú - Tp.Cẩm Phả - Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 386 2319
Fax: (84.203) 386 2334
Email: ccmec_qn@hn.vnn.vn
Website: http://www.chetaomay.com.vn