CTCP Chứng khoán Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
VPBank Securities JSC
Mã CK: VPBS 39.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:42 08/06/2017)
Đang giao dịch
VPBank Securities JSC
Mã CK: VPBS 39.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:42 08/06/2017)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 407,021 | 62,304 | 1,542,227 | 1,826,320 |
Lợi nhuận gộp | 110,540 | 11,533 | 291,824 | 533,024 |
LN thuần từ HĐKD | 54,180 | 2,176 | 110,938 | 229,538 |
LNST thu nhập DN | 41,237 | 2,802 | 107,729 | 235,351 |
LNST của CĐ cty mẹ | 41,237 | 2,802 | 107,729 | 235,351 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 3,090,217 | 3,690,377 | 4,490,760 | 6,833,786 |
Tài sản ngắn hạn | 3,060,701 | 3,654,679 | 4,455,326 | 6,757,737 |
Nợ phải trả | 2,102,095 | 2,672,155 | 3,364,809 | 4,972,485 |
Nợ ngắn hạn | 502,095 | 522,155 | 2,292,087 | 3,283,803 |
Vốn chủ sở hữu | 988,122 | 1,018,222 | 1,125,951 | 1,861,301 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 515 | 29 | 1,111 | 1,601 |
BVPS (VNĐ) | 12,352 | 10,497 | 11,608 | 12,662 |
ROS (%) | 10.13 | 4.5 | 6.99 | 12.89 |
ROE (%) | 4.26 | 0.28 | 10.05 | 15.76 |
ROA (%) | 1.39 | 0.08 | 2.63 | 4.16 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,601 |
P/E | 24.67 |
P/B | 3.12 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,662 |
SLCP Niêm Yết | 80,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/06 | 39.50 | 0 (0%) | 5 | 2 |
07/06 | 39.50 | 0 (0%) | 5 | 2 |
06/06 | 39.50 | 0 (0%) | 55 | 22 |
05/06 | 39.50 | 0 (0%) | 55 | 22 |
04/06 | 39.50 | 0 (0%) | 55 | 22 |
03/06 | 39.50 | 0 (0%) | 55 | 22 |
02/06 | 39.50 | 0 (0%) | 55 | 22 |
01/06 | 39.50 | 0 (0%) | 55 | 22 |
31/05 | 39.50 | 0 (0%) | 50 | 20 |
30/05 | 39.50 | +13.50 (+51.92%) | 50 | 20 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 3-4 - Tòa nhà 362 Phố Huế - P. Phố Huế - Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3974 3655
Fax: (84.24) 3974 3656
Email: vpbs@vpbs.com.vn
Website: http://www.vpbs.com.vn