CTCP Vạn Phát Hưng
Van Phat Hung Corporation
Mã CK: VPH 7.61 ▼ -0.08 (-1.05%) (cập nhật 03:15 07/11/2024)
Đang giao dịch
Van Phat Hung Corporation
Mã CK: VPH 7.61 ▼ -0.08 (-1.05%) (cập nhật 03:15 07/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 403,900 | 279,798 | 259,140 | 429,249 |
Lợi nhuận gộp | 56,594 | 34,235 | 59,326 | 81,381 |
LN thuần từ HĐKD | 16,940 | 393 | 6,343 | 35,795 |
LNST thu nhập DN | 13,537 | 2,944 | 108,616 | 80,846 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,276 | 2,944 | 108,616 | 80,846 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,791,406 | 1,712,821 | 1,672,577 | 1,748,113 |
Tài sản ngắn hạn | 1,709,620 | 1,658,119 | 1,536,575 | 1,564,987 |
Nợ phải trả | 1,245,027 | 1,225,262 | 1,076,537 | 1,095,881 |
Nợ ngắn hạn | 1,155,225 | 866,497 | 812,477 | 840,763 |
Vốn chủ sở hữu | 484,615 | 487,559 | 596,040 | 652,232 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 61,764 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 220 | 97 | 3,030 | 1,743 |
BVPS (VNĐ) | 16,042 | 16,140 | 13,154 | 12,310 |
ROS (%) | 3.35 | 1.05 | 41.91 | 18.83 |
ROE (%) | 1.3 | 0.61 | 20.05 | 12.95 |
ROA (%) | 0.35 | 0.17 | 6.42 | 4.73 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,465 |
P/E | 1.70 |
P/B | 0.48 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,739 |
SLCP Niêm Yết | 52,983,084 |
SLCP Lưu Hành | 52,983,084 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 403.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
07/11 | 7.61 | -0.08 (-1.05%) | 19 | 1 |
06/11 | 7.69 | +0.10 (+1.30%) | 36 | 3 |
05/11 | 7.59 | -0.16 (-2.11%) | 20 | 2 |
04/11 | 7.75 | -0.08 (-1.03%) | 20 | 2 |
01/11 | 7.83 | 0 (0%) | 60 | 5 |
31/10 | 7.83 | -0.10 (-1.28%) | 14 | 1 |
30/10 | 7.93 | -0.02 (-0.25%) | 11 | 1 |
29/10 | 7.95 | -0.01 (-0.13%) | 18 | 1 |
28/10 | 7.96 | -0.04 (-0.50%) | 23 | 2 |
25/10 | 8.00 | -0.20 (-2.50%) | 8 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.80 ▲ 0.20 | 689 | 12.77 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 37.75 ■■ 0.00 | 2,818 | 13.40 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 89 Hoàng Quốc Việt - P. Phú Nhuận - Q. 7 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3785 0011
Fax: (84.28) 3785 4422
Email: contact@vanphathung.com.vn
Website: http://www.vanphathung.com.vn