CTCP Bao bì Dầu Thực Vật
Vegetable Oil Packing Joint Stock Company
Mã CK: VPK 4.60 ▼ -4.40 (-95.65%) (cập nhật 18:00 14/07/2020)
Đang giao dịch
Vegetable Oil Packing Joint Stock Company
Mã CK: VPK 4.60 ▼ -4.40 (-95.65%) (cập nhật 18:00 14/07/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 298,310 | 294,631 | 201,742 | 161,566 |
Lợi nhuận gộp | 50,331 | 58,910 | 28,960 | -3,801 |
LN thuần từ HĐKD | 25,285 | 29,272 | 2,085 | -39,536 |
LNST thu nhập DN | 23,486 | 24,706 | 1,673 | -39,331 |
LNST của CĐ cty mẹ | 23,486 | 24,706 | 1,673 | -39,331 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 235,563 | 299,718 | 407,585 | 375,038 |
Tài sản ngắn hạn | 122,399 | 143,224 | 84,977 | 64,553 |
Nợ phải trả | 66,763 | 131,385 | 248,175 | 255,127 |
Nợ ngắn hạn | 55,816 | 70,075 | 102,653 | 110,036 |
Vốn chủ sở hữu | 168,800 | 168,333 | 159,410 | 119,912 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 2,936 | 3,088 | 209 | -3,505 |
BVPS (VNĐ) | 21,100 | 21,042 | 19,926 | 7,995 |
ROS (%) | 7.87 | 8.39 | 0.83 | -24.34 |
ROE (%) | 14.09 | 14.66 | 1.02 | -28.16 |
ROA (%) | 10.39 | 9.23 | 0.47 | -10.05 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -2,622 |
P/E | -1.75 |
P/B | 0.63 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,332 |
SLCP Niêm Yết | 14,998,817 |
SLCP Lưu Hành | 14,998,185 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 68.99 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/07 | 4.60 | -4.40 (-95.65%) | 0 | 0 |
13/07 | 4.60 | -4.40 (-95.65%) | 0 | 0 |
10/07 | 4.60 | +0.20 (+4.35%) | 295 | 14 |
09/07 | 4.70 | -4.40 (-93.62%) | 0 | 0 |
08/07 | 4.70 | -4.40 (-93.62%) | 0 | 0 |
07/07 | 4.70 | -4.40 (-93.62%) | 0 | 0 |
06/07 | 4.70 | -4.40 (-93.62%) | 0 | 0 |
03/07 | 4.70 | +0.50 (+10.64%) | 64 | 3 |
02/07 | 4.40 | -4.20 (-95.45%) | 0 | 0 |
01/07 | 4.40 | -4.20 (-95.45%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BBDC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 3,074 | 4.88 |
DOPACK | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 4,532 | 0.00 |
FOPATRA | OTC | 8.30 ▲ 0.05 | 0 | 0 |
HAKIPACK | OTC | 10.00 ▼ -3.01 | 2,795 | 3.58 |
HBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HPBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 909 | 0.00 |
HQPC | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LAPACO | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PACKEXIM | OTC | 6.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
PACKSIMEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 1,361 | 11.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 6-12 Khu F - KCN Tân Thới Hiệp - P.Hiệp Thành - Q.12 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3597 4228 - 3597 4229 - 3597 4230
Fax: (84.28) 3597 4231
Email: vmpack@vmpack.com
Website: http://www.vmpack.com.vn