CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
VRC Real Estate and Investment JSC
Mã CK: VRC 12.50 ▼ -0.90 (-7.20%) (cập nhật 17:30 12/12/2024)
Đang giao dịch
VRC Real Estate and Investment JSC
Mã CK: VRC 12.50 ▼ -0.90 (-7.20%) (cập nhật 17:30 12/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 99,801 | 44,487 | 133,274 | 47,626 |
Lợi nhuận gộp | 22,420 | 16,588 | 4,740 | 3,451 |
LN thuần từ HĐKD | 2,082 | -34 | -6,174 | 1,725 |
LNST thu nhập DN | 916 | 904 | -5,712 | 2,259 |
LNST của CĐ cty mẹ | 663 | 771 | -5,435 | 2,349 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 330,457 | 342,998 | 230,036 | 255,703 |
Tài sản ngắn hạn | 255,726 | 280,775 | 81,625 | 101,810 |
Nợ phải trả | 152,684 | 162,787 | 57,644 | 78,309 |
Nợ ngắn hạn | 108,855 | 128,967 | 51,072 | 71,447 |
Vốn chủ sở hữu | 173,424 | 177,962 | 172,392 | 177,393 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 4,348 | 2,249 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 47 | 55 | -382 | 164 |
BVPS (VNĐ) | 12,378 | 12,523 | 12,131 | 12,230 |
ROS (%) | 0.92 | 2.03 | -4.29 | 4.74 |
ROE (%) | 0.38 | 0.44 | -3.1 | 1.34 |
ROA (%) | 0.18 | 0.23 | -1.9 | 0.97 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 732 |
P/E | 17.08 |
P/B | 2.97 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 4,206 |
SLCP Niêm Yết | 50,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 50,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 625.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
12/12 | 12.50 | -0.90 (-7.20%) | 6 | 1 |
11/12 | 13.40 | +0.70 (+5.22%) | 22 | 3 |
10/12 | 12.70 | +0.80 (+6.30%) | 17 | 2 |
09/12 | 11.90 | +0.75 (+6.30%) | 7 | 1 |
06/12 | 11.15 | -0.20 (-1.79%) | 2 | 0 |
05/12 | 11.35 | -0.20 (-1.76%) | 7 | 1 |
04/12 | 11.55 | +0.30 (+2.60%) | 7 | 1 |
03/12 | 11.25 | -0.15 (-1.33%) | 5 | 1 |
02/12 | 11.40 | +0.15 (+1.32%) | 8 | 1 |
29/11 | 11.25 | -0.55 (-4.89%) | 6 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.60 ▲ 0.20 | 689 | 12.48 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 12.42 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 54 Võ Thị Sáu - P. 2 - Tp. Vũng Tàu - T. Bà Rịa - Vũng Tàu
Điện thoại: (84.254) 385 4906
Fax: (84.254) 385 2285
Email: info@xaylapdiaoc.com.vn
Website: http://vrc.com.vn