CTCP Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu
Vung Tau Urban And Parks Development JSC
Mã CK: VTUPC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:48 05/06/2012)
Đang giao dịch
Vung Tau Urban And Parks Development JSC
Mã CK: VTUPC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:48 05/06/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 127,945 | 146,325 | 156,747 | 140,647 |
Lợi nhuận gộp | 23,936 | 24,194 | 23,284 | 33,783 |
LN thuần từ HĐKD | 8,978 | 9,857 | 10,715 | 9,883 |
LNST thu nhập DN | 6,756 | 7,460 | 7,993 | 7,647 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,756 | 7,460 | 7,993 | 7,647 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2015 |
Tổng tài sản | 87,375 | 94,371 | 0 | 86,473 |
Tài sản ngắn hạn | 68,510 | 75,820 | 0 | 58,961 |
Nợ phải trả | 47,431 | 49,547 | 0 | 40,301 |
Nợ ngắn hạn | 47,279 | 49,547 | 0 | 40,301 |
Vốn chủ sở hữu | 39,944 | 44,825 | 0 | 46,172 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2015 |
EPS (VNĐ) | 1,987 | 2,194 | 0 | 0 |
BVPS (VNĐ) | 11,461 | 12,896 | 0 | 0 |
ROS (%) | 5.28 | 5.1 | 5.1 | 5.44 |
ROE (%) | 17.22 | 17.6 | 36.46 | 33.13 |
ROA (%) | 8.41 | 8.21 | -13.62 | 17.69 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,249 |
P/E | 4.45 |
P/B | 0.74 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,580 |
SLCP Niêm Yết | 3,400,000 |
SLCP Lưu Hành | 3,400,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 34.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/06 | 10.00 | 0 (0%) | 400 | 40 |
04/06 | 10.00 | 0 (0%) | 400 | 40 |
03/06 | 10.00 | 0 (0%) | 400 | 40 |
02/06 | 10.00 | 0 (0%) | 400 | 40 |
01/06 | 10.00 | 0 (0%) | 400 | 40 |
31/05 | 10.00 | 0 (0%) | 400 | 40 |
30/05 | 10.00 | 0 (0%) | 400 | 40 |
29/05 | 10.00 | 0 (0%) | 400 | 40 |
01/05 | 10.00 | 0 (0%) | 500 | 50 |
30/04 | 10.00 | 0 (0%) | 500 | 50 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 221 Võ Thị Sáu - P. Thắng Tam - Tp. Vũng Tàu
Điện thoại: (84.254) 385 2704
Fax: (84.254) 352 3162
Email: info@cayxanhvungtau.com
Website: http://www.cayxanhvungtau.com