CTCP Nước sạch Vinaconex
Vinaconex Water Supply JSC
Mã CK: VWSC 42.10 ▼ -0.70 (-1.64%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Vinaconex Water Supply JSC
Mã CK: VWSC 42.10 ▼ -0.70 (-1.64%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 361,290 | 401,974 | 407,169 | 413,891 |
Lợi nhuận gộp | 163,689 | 210,015 | 224,411 | 224,738 |
LN thuần từ HĐKD | 89,762 | 147,278 | 170,350 | 179,037 |
LNST thu nhập DN | 89,747 | 147,264 | 161,207 | 169,892 |
LNST của CĐ cty mẹ | 89,747 | 147,264 | 161,207 | 169,892 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 1,092,279 | 1,120,015 | 1,115,851 | 1,098,893 |
Tài sản ngắn hạn | 135,796 | 239,330 | 269,647 | 284,798 |
Nợ phải trả | 548,237 | 434,480 | 350,387 | 246,597 |
Nợ ngắn hạn | 126,850 | 165,238 | 143,920 | 82,075 |
Vốn chủ sở hữu | 544,043 | 685,535 | 765,464 | 852,296 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 1,795 | 2,945 | 3,224 | 3,398 |
BVPS (VNĐ) | 10,881 | 13,711 | 15,309 | 17,046 |
ROS (%) | 24.84 | 36.64 | 39.59 | 41.05 |
ROE (%) | 17.98 | 23.95 | 22.22 | 21 |
ROA (%) | 8.04 | 13.31 | 14.42 | 15.34 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,398 |
P/E | 12.39 |
P/B | 2.36 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,826 |
SLCP Niêm Yết | 50,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 50,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,105.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Xóm Vật Lại - X. Phú Minh - H. Kỳ Sơn - T. Hòa Bình
Điện thoại: (84.218) 384 0146
Fax: (84.218) 384 0148
Email: viwasupco@gmail.com
Website: http://viwasupco.com.vn