Danh sách công ty
Sàn OTC
![Ngân hàng TMCP Bảo Việt](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BaoVietBank.jpg)
Ngân hàng TMCP Bảo Việt
Mã CK: BVBANK
![CTCP Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên](https://vinacorp.vn/uploads/images.png)
CTCP Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
Mã CK: BVQTTN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BVTC.jpg)
Công ty Du lịch Bà Rịa Vũng Tầu
Mã CK: BVTC
![CTCP Vận Tải & Quản Lý Bến Xe Đà Nẵng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BXD.jpg)
CTCP Vận Tải & Quản Lý Bến Xe Đà Nẵng
Mã CK: BXD
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BXDN.jpg)
Ctcp Bến Xe và Dịch Bụ Bận Tải Đồng Nai
Mã CK: BXDN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BXNA.jpg)
CTCP Bến xe Nghệ An
Mã CK: BXNA
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/C465.jpg)
CTCP Cơ khí & Xây dựng Công trình Giao thông 465
Mã CK: C465
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CADOVIMEX.jpg)
CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex
Mã CK: CADOVIMEX
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CAPSC.jpg)
CTCP Chứng khoán Thủ Đô
Mã CK: CAPSC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CASEAMEX.jpg)
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ
Mã CK: CASEAMEX
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CASES.jpg)
CTCP Chế biến và Dịch vụ Thủy sản Cà Mau
Mã CK: CASES
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CASHIN.jpg)
Công ty cổ phần Công nghiệp Tàu thủy & Vận tải Cần Thơ
Mã CK: CASHIN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CASUCO.jpg)
CTCP Mía đường Cần Thơ
Mã CK: CASUCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CAUXAYCO.jpg)
Công ty cổ phần Cầu Xây
Mã CK: CAUXAYCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CAVICO.jpg)
CTCP CAVICO Thương Mại Xây Dựng
Mã CK: CAVICO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CAVICOB.jpg)
CTCP Cavico Xây dựng Cầu Hầm
Mã CK: CAVICOB
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CAVICOE.jpg)
CTCP Xây dựng Năng lượng
Mã CK: CAVICOE
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CAVICOHP.jpg)
CTCP Cavico Xây dựng Thủy điện
Mã CK: CAVICOHP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CAVICOID.jpg)
CTCP Cavico Xây dựng Hạ tầng
Mã CK: CAVICOID
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |