Ngân hàng TMCP Bảo Việt
Bao Viet Joint Stock Commercial Bank
Mã CK: BVBANK 6.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 09/12/2024)
Đang giao dịch
Bao Viet Joint Stock Commercial Bank
Mã CK: BVBANK 6.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 09/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | 381,020 | 473,776 | 614,669 | 880,979 |
Chi phí hoạt động | 290,585 | 339,842 | 395,353 | 497,936 |
Tổng TNTT | 134,063 | 110,951 | 116,674 | 147,037 |
Tổng LNST | 103,895 | 86,509 | 93,307 | 144,594 |
LNST của CĐ cty mẹ | 103,895 | 86,509 | 93,307 | 144,594 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 24,165,506 | 30,698,906 | 34,291,272 | 48,860,978 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 7,810,446 | 6,713,294 | 3,219,722 | 6,458,476 |
- Cho vay khách hàng | 9,711,108 | 12,779,538 | 15,056,856 | 21,407,368 |
Nợ phải trả | 20,822,697 | 27,338,000 | 31,005,434 | 45,363,908 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 8,145,573 | 8,553,713 | 7,393,423 | 16,250,984 |
- Tiền gửi của khách hàng | 12,410,708 | 15,124,856 | 20,699,971 | 24,065,284 |
Vốn và các quỹ | 3,342,809 | 3,360,906 | 3,285,838 | 3,497,071 |
- Vốn của TCTD | 3,150,000 | 3,150,000 | 3,150,000 | 3,150,000 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 101,952 | 106,973 | 18,010 | 211,603 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 1,339 | 1,264 | 1,120 | 1,348 |
BVPS (VNĐ) | 10,612 | 10,670 | 10,431 | 11,102 |
ROE (%) | 3.18 | 2.58 | 2.81 | 4.26 |
ROA (%) | 0.51 | 0.32 | 0.29 | 0.35 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,348 |
P/E | 4.60 |
P/B | 0.56 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,102 |
SLCP Niêm Yết | 300,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 300,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,860.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
09/12 | 6.20 | 0 (0%) | 50 | 3 |
08/12 | 6.20 | 0 (0%) | 50 | 3 |
11/11 | 6.20 | 0 (0%) | 50 | 3 |
10/11 | 6.20 | 0 (0%) | 50 | 3 |
09/11 | 6.20 | 0 (0%) | 50 | 3 |
08/11 | 6.20 | 0 (0%) | 50 | 3 |
07/11 | 6.20 | 0 (0%) | 50 | 3 |
06/11 | 6.20 | 0 (0%) | 50 | 3 |
05/11 | 6.20 | 0 (0%) | 50 | 3 |
04/11 | 6.20 | +0.30 (+5.08%) | 50 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tòa nhà Bảo Việt - Số 8 - Lê Thái Tổ - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3928 8989
Fax: (84.24) 3928 8899
Email: info@baovietbank.vn
Website: http://www.baovietbank.vn