CTCP Thương Mại DV Bến Thành
Ben Thanh Trading & Service Joint Stock Company
Mã CK: BTT 35 ■■ 0 (0%) (cập nhật 07:15 01/01/1970)
Đang giao dịch
Ben Thanh Trading & Service Joint Stock Company
Mã CK: BTT 35 ■■ 0 (0%) (cập nhật 07:15 01/01/1970)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
27/11/2017 | BTT: Quyết định của Cục thuế TP.HCM v/v xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
01/11/2017 | BTT: Phát hành cổ phiếu ESOP |
01/11/2017 | BTT: Công văn của UBCKNN v/v phát hành cổ phiếu ESOP |
10/10/2017 | BTT: Quyết định của HĐQT v/v triển khai thực hiện phát hành ESOP |
03/10/2017 | BTT: 10.10.2017, giao dịch 2.278.703 cp niêm yết bổ sung |
28/09/2017 | BTT: 2.10.2017, niêm yết bổ sung 2.278.703 cp |
15/09/2017 | BTT: Quyết định của HĐQT v/v đăng ký tăng vốn điều lệ |
14/09/2017 | BTT: Chậm công bố báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu |
12/09/2017 | BTT: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 12.878.479 cp |
12/09/2017 | BTT: Đã phát hành 2.278.703 cp để tăng vốn |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 338,365 | 329,241 | 333,862 | 365,708 |
Lợi nhuận gộp | 96,600 | 94,814 | 88,740 | 94,173 |
LN thuần từ HĐKD | 60,240 | 47,875 | 37,357 | 37,934 |
LNST thu nhập DN | 47,467 | 38,697 | 38,279 | 31,138 |
LNST của CĐ cty mẹ | 46,992 | 38,312 | 37,866 | 30,780 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 353,288 | 341,656 | 373,666 | 418,488 |
Tài sản ngắn hạn | 138,960 | 110,451 | 125,528 | 94,568 |
Nợ phải trả | 82,120 | 70,624 | 87,829 | 127,472 |
Nợ ngắn hạn | 60,269 | 48,213 | 52,968 | 56,352 |
Vốn chủ sở hữu | 269,671 | 269,615 | 285,838 | 291,015 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 1,496 | 1,417 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,433 | 3,614 | 3,572 | 2,904 |
BVPS (VNĐ) | 25,441 | 25,436 | 26,966 | 27,455 |
ROS (%) | 14.03 | 11.75 | 11.47 | 8.51 |
ROE (%) | 17.41 | 14.21 | 13.63 | 10.67 |
ROA (%) | 13.43 | 11.03 | 10.59 | 7.77 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,330 |
P/E | 15.02 |
P/B | 1.55 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,593 |
SLCP Niêm Yết | 12,878,703 |
SLCP Lưu Hành | 12,878,479 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 450.75 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/11 | 35.00 | -0.50 (-1.43%) | 0 | 0 |
04/11 | 35.50 | -0.50 (-1.41%) | 0 | 0 |
30/10 | 36.00 | -0.20 (-0.56%) | 0 | 0 |
15/10 | 36.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/10 | 36.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/10 | 36.20 | +0.30 (+0.83%) | 0 | 0 |
08/10 | 35.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
30/09 | 35.90 | -2.70 (-7.52%) | 0 | 0 |
26/09 | 38.60 | -0.20 (-0.52%) | 0 | 0 |
20/09 | 38.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTMS | OTC | 2.50 ▼ -8.00 | 0 | 0 |
DIMAX | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | 4,981 | 2.31 |
CMXGL | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 4,680 | 2.88 |
HOTRACO | OTC | 45.20 ▲ 0.10 | 0 | 0 |
HPSC | OTC | 28.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTC | OTC | 10.00 ▼ -0.67 | 0 | 0 |
LTRC | OTC | 10.00 ▼ -10.00 | 0 | 0 |
LIDOVIT | OTC | 16.00 ▲ 1.50 | 0 | 0 |
MIPEC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MLTC | OTC | 10.80 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 186-188 Lê Thánh Tôn - P.Bến Thành - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3822 3390
Fax: (84.28) 3829 1389
Email: benthanh@benthanhtsc.com.vn
Website: http://www.benthanhtsc.com.vn