CTCP Vật Tư Xăng Dầu
Materials - Petroleum Joint Stock Company
Mã CK: COM 35.95 ▲ +0.95 (+2.64%) (cập nhật 00:30 13/11/2024)
Đang giao dịch
Materials - Petroleum Joint Stock Company
Mã CK: COM 35.95 ▲ +0.95 (+2.64%) (cập nhật 00:30 13/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 5,230,732 | 5,455,178 | 4,208,485 | 3,471,397 |
Lợi nhuận gộp | 152,918 | 182,799 | 295,139 | 284,884 |
LN thuần từ HĐKD | 30,815 | 51,240 | 127,374 | 136,629 |
LNST thu nhập DN | 25,531 | 42,018 | 100,001 | 109,726 |
LNST của CĐ cty mẹ | 25,531 | 42,018 | 100,001 | 109,726 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 597,791 | 428,410 | 449,381 | 529,583 |
Tài sản ngắn hạn | 324,078 | 157,737 | 177,000 | 256,166 |
Nợ phải trả | 237,713 | 39,732 | 53,648 | 104,246 |
Nợ ngắn hạn | 235,491 | 36,404 | 52,295 | 96,599 |
Vốn chủ sở hữu | 360,078 | 388,678 | 395,733 | 425,338 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,857 | 3,009 | 7,082 | 7,771 |
BVPS (VNĐ) | 25,500 | 27,526 | 28,025 | 30,122 |
ROS (%) | 0.49 | 0.77 | 2.38 | 3.16 |
ROE (%) | 7.12 | 11.22 | 25.5 | 26.73 |
ROA (%) | 4.24 | 8.19 | 22.78 | 22.42 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,778 |
P/E | 4.62 |
P/B | 1.07 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 33,640 |
SLCP Niêm Yết | 14,120,628 |
SLCP Lưu Hành | 14,120,628 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 507.64 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
13/11 | 35.95 | +0.95 (+2.64%) | 0 | 0 |
12/11 | 35.00 | +1.75 (+5.00%) | 0 | 0 |
11/11 | 33.25 | +0.35 (+1.05%) | 0 | 0 |
08/11 | 32.90 | +1.95 (+5.93%) | 1 | 0 |
07/11 | 30.95 | +2 (+6.46%) | 1 | 0 |
05/11 | 28.95 | +0.80 (+2.76%) | 0 | 0 |
04/11 | 28.15 | -2.10 (-7.46%) | 0 | 0 |
01/11 | 30.25 | +1.55 (+5.12%) | 0 | 0 |
31/10 | 28.70 | +0.70 (+2.44%) | 0 | 0 |
30/10 | 28.00 | -1.20 (-4.29%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTMS | OTC | 2.50 ▼ -8.00 | 0 | 0 |
DIMAX | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | 4,981 | 2.31 |
CMXGL | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 4,680 | 2.88 |
HOTRACO | OTC | 45.20 ▲ 0.10 | 0 | 0 |
HPSC | OTC | 28.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTC | OTC | 10.00 ▼ -0.67 | 0 | 0 |
LTRC | OTC | 10.00 ▼ -10.00 | 0 | 0 |
LIDOVIT | OTC | 16.00 ▲ 1.50 | 0 | 0 |
MIPEC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MLTC | OTC | 10.80 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 7,8,9 Tòa nhà Comeco - Số 549 Điện Biên Phủ - P.3 - Q.3 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3832 1111
Fax: (84.28) 3832 5555
Email: comecopetro@hcm.vnn.vn
Website: http://www.comeco.vn