CTCP CK Ngân Hàng Công Thương Việt Nam
Viet Nam Bank For Industry & Trade Securities JSC
Mã CK: CTS 35.15 ▲ +0.20 (+0.57%) (cập nhật 07:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Viet Nam Bank For Industry & Trade Securities JSC
Mã CK: CTS 35.15 ▲ +0.20 (+0.57%) (cập nhật 07:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 148,476 | 177,266 | 234,629 | 233,711 |
Lợi nhuận gộp | 113,214 | 116,558 | 134,579 | 151,522 |
LN thuần từ HĐKD | 85,548 | 82,938 | 95,133 | 102,129 |
LNST thu nhập DN | 65,237 | 66,450 | 76,871 | 83,181 |
LNST của CĐ cty mẹ | 65,237 | 66,450 | 76,871 | 83,181 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,082,273 | 1,139,278 | 1,325,467 | 1,420,648 |
Tài sản ngắn hạn | 847,604 | 476,820 | 811,652 | 1,352,652 |
Nợ phải trả | 182,422 | 213,282 | 330,393 | 350,906 |
Nợ ngắn hạn | 180,118 | 211,642 | 328,027 | 349,282 |
Vốn chủ sở hữu | 899,852 | 925,996 | 995,074 | 1,069,743 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 840 | 853 | 965 | 964 |
BVPS (VNĐ) | 11,391 | 11,722 | 11,884 | 11,835 |
ROS (%) | 43.94 | 37.49 | 32.76 | 35.59 |
ROE (%) | 7.29 | 7.28 | 8 | 8.06 |
ROA (%) | 6 | 5.98 | 6.24 | 6.06 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,103 |
P/E | 31.87 |
P/B | 3.02 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,634 |
SLCP Niêm Yết | 97,652,936 |
SLCP Lưu Hành | 97,616,203 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,431.21 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 35.15 | +0.20 (+0.57%) | 35 | 12 |
20/11 | 34.95 | +0.50 (+1.43%) | 118 | 41 |
19/11 | 34.45 | -0.95 (-2.76%) | 64 | 22 |
18/11 | 35.40 | +1.35 (+3.81%) | 101 | 36 |
15/11 | 34.05 | -1.65 (-4.85%) | 172 | 59 |
14/11 | 35.70 | -1.10 (-3.08%) | 112 | 40 |
13/11 | 36.80 | -0.40 (-1.09%) | 91 | 34 |
12/11 | 37.20 | 0 (0%) | 69 | 26 |
11/11 | 37.20 | -0.55 (-1.48%) | 101 | 38 |
08/11 | 37.75 | -0.10 (-0.26%) | 74 | 28 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 306 Bà Triệu - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6278 0012
Fax: (84.24) 3974 1760
Email: vanphong@vietinbanksc.com.vn
Website: http://www.vietinbanksc.com.vn