CTCP Hóa Chất Đức Giang - Lào Cai
Duc Giang - Lao Cai Chemicals JSC
Mã CK: DGL 40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:45 04/09/2018)
Đang giao dịch
Duc Giang - Lao Cai Chemicals JSC
Mã CK: DGL 40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:45 04/09/2018)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,611,407 | 1,810,358 | 2,118,204 | 2,152,393 |
Lợi nhuận gộp | 363,501 | 294,305 | 355,538 | 271,932 |
LN thuần từ HĐKD | 316,989 | 223,212 | 286,039 | 180,570 |
LNST thu nhập DN | 282,654 | 192,346 | 273,272 | 168,212 |
LNST của CĐ cty mẹ | 282,654 | 192,346 | 273,272 | 168,212 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,254,329 | 1,451,190 | 1,411,796 | 1,373,911 |
Tài sản ngắn hạn | 936,371 | 884,923 | 716,525 | 613,656 |
Nợ phải trả | 871,975 | 829,791 | 563,524 | 557,836 |
Nợ ngắn hạn | 871,975 | 829,791 | 563,524 | 557,836 |
Vốn chủ sở hữu | 382,354 | 621,399 | 848,272 | 816,075 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 11,306 | 4,145 | 5,890 | 3,640 |
BVPS (VNĐ) | 15,294 | 13,392 | 18,282 | 17,588 |
ROS (%) | 17.54 | 10.62 | 12.9 | 7.82 |
ROE (%) | 78.51 | 38.33 | 37.19 | 20.21 |
ROA (%) | 26.49 | 14.22 | 19.09 | 12.08 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,081 |
P/E | 37.00 |
P/B | 4.43 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,039 |
SLCP Niêm Yết | 46,399,888 |
SLCP Lưu Hành | 99,785,111 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,991.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/09 | 40.00 | 0 (0%) | 51 | 20 |
31/08 | 40.00 | -0.10 (-0.25%) | 101 | 40 |
30/08 | 40.10 | +0.10 (+0.25%) | 90 | 36 |
29/08 | 40.00 | +1.70 (+4.25%) | 102 | 41 |
28/08 | 38.30 | +0.10 (+0.26%) | 55 | 21 |
27/08 | 38.20 | +0.10 (+0.26%) | 47 | 18 |
24/08 | 38.10 | +0.10 (+0.26%) | 48 | 18 |
23/08 | 38.00 | -0.30 (-0.79%) | 10 | 4 |
22/08 | 38.30 | +0.10 (+0.26%) | 9 | 3 |
21/08 | 38.20 | -0.30 (-0.79%) | 36 | 14 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
PHALE | HOSE | 21.20 ■■ 0.00 | 506 | 41.90 |
VHT | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APYB | OTC | 45.50 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VPS | HOSE | 8.50 ▲ 0.05 | 1,250 | 6.80 |
HII | HOSE | 4.49 ▲ 0.03 | 850 | 5.28 |
VRGC | UPCOM | 10.50 ▲ 0.50 | 25,102 | 0.42 |
TDJ | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BRR | UPCOM | 18.20 ▼ -0.60 | 546 | 33.33 |
PCN | HNX | 11.40 ■■ 0.00 | 161 | 70.81 |
PMB | HNX | 9.40 ▼ -0.10 | 1,261 | 7.45 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu công nghiệp Tằng Loỏng – Bảo Thắng – T.Lào Cai
Điện thoại: (84.214) 377 4556 - (84.202) 247 0811
Fax: (84.214) 386 7214 - (84.203) 8
Email: ducgiangchemco@hn.vnn.vn
Website: http://ducgianglaocai.vn