Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
Vietnam Rubber Group Limited
Mã CK: VRGC 10.50 ▲ +0.50 (+5.00%) (cập nhật 01:52 30/11/1999)
Đang giao dịch
Vietnam Rubber Group Limited
Mã CK: VRGC 10.50 ▲ +0.50 (+5.00%) (cập nhật 01:52 30/11/1999)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Hóa chất - Nhựa - Cao su
Website: www.rubbergroup.vn; www.vnrubbergroup.com
Nhóm ngành: Hóa chất - Nhựa - Cao su
Website: www.rubbergroup.vn; www.vnrubbergroup.com
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 21,463,286 | 17,266,690 | 15,069,100 | 15,544,946 |
Lợi nhuận gộp | 5,390,398 | 3,185,903 | 3,120,453 | 3,372,205 |
LN thuần từ HĐKD | 3,993,601 | 1,465,901 | 1,414,783 | 2,218,793 |
LNST thu nhập DN | 3,790,388 | 2,297,408 | 2,016,270 | 2,796,603 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,267,218 | 2,085,817 | 1,712,406 | 2,488,663 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 65,838,446 | 63,469,442 | 66,667,654 | 69,802,562 |
Tài sản ngắn hạn | 23,585,568 | 17,205,097 | 14,703,812 | 14,945,190 |
Nợ phải trả | 23,050,337 | 21,219,611 | 23,370,512 | 24,600,283 |
Nợ ngắn hạn | 14,133,900 | 10,294,270 | 10,054,945 | 10,156,711 |
Vốn chủ sở hữu | 38,250,081 | 38,284,908 | 43,297,142 | 45,202,280 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 4,438,026 | 3,964,922 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,449 | 878 | 654 | 952 |
BVPS (VNĐ) | 14,618 | 14,631 | 16,547 | 17,292 |
ROS (%) | 17.71 | 13.34 | 13.38 | 17.99 |
ROE (%) | 9.91 | 6 | 7.91 | 5.62 |
ROA (%) | 5.76 | 3.62 | 5.14 | 3.65 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 25,102 |
P/E | 0.42 |
P/B | 0.03 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 358,579 |
SLCP Niêm Yết | 99,140,960 |
SLCP Lưu Hành | 99,140,960 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,040.98 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
PHALE | HOSE | 21.20 ■■ 0.00 | 506 | 41.90 |
VHT | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APYB | OTC | 45.50 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VPS | HOSE | 8.50 ▲ 0.05 | 1,250 | 6.80 |
HII | HOSE | 4.49 ▲ 0.03 | 850 | 5.28 |
TDJ | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BRR | UPCOM | 18.20 ▼ -0.60 | 546 | 33.33 |
DGL | HNX | 40.00 ■■ 0.00 | 1,081 | 37.00 |
PCN | HNX | 11.40 ■■ 0.00 | 161 | 70.81 |
PMB | HNX | 9.40 ▼ -0.10 | 1,261 | 7.45 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 236 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Q. 3 - Tp. HCM
Điện thoại: (028) 39325235 - 39325234
Fax: (028) 39327341
Email: vrg@rubbergroup.vn
Website: www.rubbergroup.vn; www.vnrubbergroup.com