CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
Pha Le Plastics Manufacturing and Technology Joint Stock Company
Mã CK: PLP 4.52 ▲ +0.01 (+0.22%) (cập nhật 01:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Pha Le Plastics Manufacturing and Technology Joint Stock Company
Mã CK: PLP 4.52 ▲ +0.01 (+0.22%) (cập nhật 01:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
27/11/2017 | PLP: Em trai bà Vũ Ngọc Thúy - Trưởng BKS đã bán 50.000 cp |
16/10/2017 | PLP: Pyn Elite Fund (Non-Ucits) đã mua 500.000 cp |
12/10/2017 | PLP: Pyn Elite Fund (Non-Ucits) đã mua 61.400 cp |
12/09/2017 | PLP: CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội đã mua 700.000 cp |
05/09/2017 | PLP: Pyn Elite Fund (Non-Ucits) đã mua 1.000.000 cp |
21/08/2017 | Đừng quên dành tiền cho tuần mới, có 8 mã với hơn 176 triệu cổ phiếu chào sàn |
18/08/2017 | PLP: Bài giới thiệu niêm yết |
17/08/2017 | PLP: Bản cáo bạch niêm yết và các phụ lục |
14/08/2017 | PLP: Quyết định niêm yết cổ phiếu lần đầu |
14/08/2017 | PLP: 21.8.2017, ngày giao dịch đầu tiên 15.000.000 cp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 32,325 | 128,420 |
Lợi nhuận gộp | 7,999 | 20,813 |
LN thuần từ HĐKD | 1,671 | 8,127 |
LNST thu nhập DN | 1,314 | 7,588 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,314 | 7,588 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 209,891 | 257,619 |
Tài sản ngắn hạn | 99,272 | 95,010 |
Nợ phải trả | 108,559 | 148,699 |
Nợ ngắn hạn | 43,541 | 88,810 |
Vốn chủ sở hữu | 101,332 | 108,920 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 131 | 759 |
BVPS (VNĐ) | 10,133 | 10,892 |
ROS (%) | 4.06 | 5.91 |
ROE (%) | 0 | 7.22 |
ROA (%) | 0 | -44.17 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 506 |
P/E | 8.93 |
P/B | 0.36 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,700 |
SLCP Niêm Yết | 15,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 15,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 67.80 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 4.52 | +0.01 (+0.22%) | 0 | 0 |
26/11 | 4.51 | -0.01 (-0.22%) | 2 | 0 |
25/11 | 4.52 | -0.15 (-3.32%) | 1 | 0 |
22/11 | 4.67 | +0.15 (+3.21%) | 0 | 0 |
21/11 | 4.52 | +0.02 (+0.44%) | 1 | 0 |
20/11 | 4.50 | -0.04 (-0.89%) | 2 | 0 |
19/11 | 4.54 | +0.16 (+3.52%) | 1 | 0 |
18/11 | 4.38 | -0.02 (-0.46%) | 1 | 0 |
15/11 | 4.40 | -0.09 (-2.05%) | 1 | 0 |
14/11 | 4.49 | +0.02 (+0.45%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
PHALE | HOSE | 21.20 ■■ 0.00 | 506 | 41.90 |
VHT | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APYB | OTC | 45.50 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VPS | HOSE | 8.44 ■■ 0.00 | 1,250 | 6.75 |
HII | HOSE | 4.50 ▼ -0.01 | 850 | 5.29 |
VRGC | UPCOM | 10.50 ▲ 0.50 | 25,102 | 0.42 |
TDJ | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BRR | UPCOM | 18.00 ■■ 0.00 | 546 | 32.97 |
DGL | HNX | 40.00 ■■ 0.00 | 1,081 | 37.00 |
PCN | HNX | 13.50 ■■ 0.00 | 161 | 83.85 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô đất CN4.3 Khu công nghiệp MP Đình Vũ - Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng
Điện thoại: (84.24) 3555 1669
Fax: (84.24) 3555 1671
Email: info@phaleminerals.com.vn
Website: http://phaleminerals.com.vn/vi/