CTCP Hóa Phẩm Dầu Khí DMC - Miền Bắc
DMC - Northern Petroleum Chemicals JSC
Mã CK: PCN 13 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 03/07/2024)
Đang giao dịch
DMC - Northern Petroleum Chemicals JSC
Mã CK: PCN 13 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 03/07/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
28/07/2017 | PCN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
25/04/2017 | PCN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
28/03/2017 | PCN: Giải trình cổ phiếu bị đưa vào diện bị cảnh báo |
22/03/2017 | PCN: Giải trình biến động lợi nhuận năm 2016 |
17/03/2017 | PCN: Thông báo đưa cổ phiếu PCN vào diện bị cảnh báo |
16/03/2017 | PCN: Báo cáo thường niên 2016 |
03/03/2017 | PCN: Ông Nguyễn Thanh Trúc thôi giữ chức Kế toán trưởng từ 1.3.2017 |
27/02/2017 | PCN: 20.3.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
17/01/2017 | PCN: Báo cáo quản trị công ty năm 2016 |
04/12/2016 | Top những cổ phiếu tăng mạnh nhất trong tuần |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 241,975 | 242,236 | 242,841 | 237,787 |
Lợi nhuận gộp | 40,274 | 26,100 | 18,501 | 8,448 |
LN thuần từ HĐKD | 8,594 | 7,262 | 3,979 | -3,393 |
LNST thu nhập DN | 6,437 | 4,863 | 2,845 | -3,287 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,697 | 4,444 | 2,845 | -3,287 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 64,456 | 57,243 | 54,959 | 44,769 |
Tài sản ngắn hạn | 53,058 | 47,602 | 47,872 | 39,887 |
Nợ phải trả | 17,305 | 12,775 | 11,367 | 7,308 |
Nợ ngắn hạn | 17,305 | 12,775 | 11,367 | 7,308 |
Vốn chủ sở hữu | 46,952 | 43,984 | 43,593 | 37,461 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 199 | 484 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,706 | 1,132 | 725 | -841 |
BVPS (VNĐ) | 11,964 | 11,207 | 11,108 | 9,545 |
ROS (%) | 2.66 | 2.01 | 1.17 | -1.38 |
ROE (%) | 14.59 | 9.77 | 6.5 | -8.11 |
ROA (%) | 11.43 | 7.3 | 5.07 | -6.59 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 161 |
P/E | 80.75 |
P/B | 1.70 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,666 |
SLCP Niêm Yết | 3,924,550 |
SLCP Lưu Hành | 3,924,550 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 51.02 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/07 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/07 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/07 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/06 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/06 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/06 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/06 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
24/06 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/06 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/06 | 13.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
PHALE | HOSE | 21.20 ■■ 0.00 | 506 | 41.90 |
APYB | OTC | 45.50 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VPS | HOSE | 9.50 ■■ 0.00 | 1,250 | 7.60 |
HII | HOSE | 6.03 ■■ 0.00 | 850 | 7.09 |
VRGC | UPCOM | 10.50 ▲ 0.50 | 25,102 | 0.42 |
TDJ | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BRR | UPCOM | 19.00 ■■ 0.00 | 546 | 34.80 |
DGL | HNX | 40.00 ■■ 0.00 | 1,081 | 37.00 |
PMB | HNX | 11.30 ■■ 0.00 | 1,261 | 8.96 |
PSW | HNX | 8.90 ■■ 0.00 | 974 | 9.14 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Thôn Tế Xuyên - Đình Xuyên - Gia Lâm - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3827 1483
Fax: (84.24) 3878 0902
Email: dmcmb@pvdmcn.com.vn
Website: www.pvdmcn.com.vn