CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Tây Nam Bộ
South-West PetroVietnam Fertilizer and Chemicals JSC
Mã CK: PSW 8.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 15/11/2024)
Đang giao dịch
South-West PetroVietnam Fertilizer and Chemicals JSC
Mã CK: PSW 8.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 15/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,890,025 | 2,548,198 | 2,600,069 | 2,237,995 |
Lợi nhuận gộp | 78,207 | 77,700 | 80,560 | 84,185 |
LN thuần từ HĐKD | 40,606 | 40,914 | 37,566 | 35,149 |
LNST thu nhập DN | 30,394 | 31,887 | 32,042 | 28,117 |
LNST của CĐ cty mẹ | 30,394 | 31,887 | 32,042 | 28,117 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 234,347 | 268,735 | 338,927 | 259,500 |
Tài sản ngắn hạn | 199,367 | 219,666 | 293,609 | 216,682 |
Nợ phải trả | 21,631 | 54,441 | 123,918 | 45,751 |
Nợ ngắn hạn | 21,631 | 54,441 | 123,918 | 45,751 |
Vốn chủ sở hữu | 212,716 | 214,294 | 215,009 | 213,749 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,788 | 1,876 | 1,885 | 1,661 |
BVPS (VNĐ) | 12,513 | 12,606 | 12,648 | 12,573 |
ROS (%) | 1.05 | 1.25 | 1.23 | 1.26 |
ROE (%) | 14.29 | 14.94 | 14.93 | 13.12 |
ROA (%) | 12 | 12.68 | 10.55 | 9.4 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 974 |
P/E | 8.42 |
P/B | 0.66 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,513 |
SLCP Niêm Yết | 17,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 17,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 139.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
15/11 | 8.20 | 0 (0%) | 5 | 0 |
14/11 | 8.20 | +0.10 (+1.22%) | 2 | 0 |
13/11 | 8.10 | -0.10 (-1.23%) | 1 | 0 |
12/11 | 8.20 | +0.40 (+4.88%) | 9 | 1 |
11/11 | 7.80 | 0 (0%) | 3 | 0 |
08/11 | 7.80 | +0.10 (+1.28%) | 1 | 0 |
07/11 | 7.70 | 0 (0%) | 3 | 0 |
06/11 | 7.70 | -0.10 (-1.30%) | 1 | 0 |
05/11 | 7.80 | +0.10 (+1.28%) | 3 | 0 |
04/11 | 7.70 | -0.10 (-1.30%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
PHALE | HOSE | 21.20 ■■ 0.00 | 506 | 41.90 |
VHT | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APYB | OTC | 45.50 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VPS | HOSE | 8.74 ▼ -0.01 | 1,250 | 6.99 |
HII | HOSE | 4.43 ■■ 0.00 | 850 | 5.21 |
VRGC | UPCOM | 10.50 ▲ 0.50 | 25,102 | 0.42 |
TDJ | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BRR | UPCOM | 18.20 ■■ 0.00 | 546 | 33.33 |
DGL | HNX | 40.00 ■■ 0.00 | 1,081 | 37.00 |
PCN | HNX | 13.50 ■■ 0.00 | 161 | 83.85 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 151/18 Trần Hoàng Na - P.Hưng Lợi - Q.Ninh Kiều - Tp.Cần Thơ
Điện thoại: (84.292) 376 5079 - 376 5080
Fax: (84.292) 376 5078
Email: psw@pvfcco.com.vn
Website: http://www.psw.vn/