CTCP Thuốc Sát Trùng Việt Nam (VIPESCO)
Vietnam Pesticide Joint Stock Company
Mã CK: VPS 9.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 01/01/1970)
Đang giao dịch
Vietnam Pesticide Joint Stock Company
Mã CK: VPS 9.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:15 01/01/1970)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 773,508 | 791,923 | 802,905 | 749,618 |
Lợi nhuận gộp | 231,769 | 228,568 | 237,694 | 239,037 |
LN thuần từ HĐKD | 60,972 | 50,455 | 52,066 | 56,623 |
LNST thu nhập DN | 60,922 | 46,431 | 46,175 | 78,071 |
LNST của CĐ cty mẹ | 59,654 | 46,042 | 46,113 | 77,590 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 483,566 | 503,209 | 557,385 | 562,141 |
Tài sản ngắn hạn | 426,190 | 421,123 | 466,620 | 451,561 |
Nợ phải trả | 163,644 | 177,357 | 223,559 | 214,384 |
Nợ ngắn hạn | 162,034 | 176,316 | 223,032 | 214,357 |
Vốn chủ sở hữu | 311,726 | 318,483 | 333,826 | 347,757 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 8,196 | 7,369 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,414 | 2,635 | 2,639 | 4,245 |
BVPS (VNĐ) | 17,841 | 18,228 | 19,106 | 14,217 |
ROS (%) | 7.88 | 5.86 | 5.75 | 10.41 |
ROE (%) | 19.73 | 14.61 | 14.14 | 22.77 |
ROA (%) | 11.52 | 9.33 | 8.7 | 13.86 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,250 |
P/E | 7.60 |
P/B | 0.66 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,436 |
SLCP Niêm Yết | 24,460,792 |
SLCP Lưu Hành | 24,460,792 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 232.38 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/07 | 9.50 | -0.18 (-1.89%) | 0 | 0 |
01/07 | 9.68 | -0.20 (-2.07%) | 0 | 0 |
28/06 | 9.88 | -0.11 (-1.11%) | 0 | 0 |
27/06 | 9.99 | +0.38 (+3.80%) | 0 | 0 |
26/06 | 9.61 | -0.24 (-2.50%) | 1 | 0 |
25/06 | 9.85 | +0.23 (+2.34%) | 0 | 0 |
24/06 | 9.62 | -0.33 (-3.43%) | 1 | 0 |
21/06 | 9.95 | +0.02 (+0.20%) | 0 | 0 |
20/06 | 9.93 | +0.13 (+1.31%) | 1 | 0 |
19/06 | 9.80 | -0.65 (-6.63%) | 3 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
PHALE | HOSE | 21.20 ■■ 0.00 | 506 | 41.90 |
APYB | OTC | 45.50 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
HII | HOSE | 6.03 ■■ 0.00 | 850 | 7.09 |
VRGC | UPCOM | 10.50 ▲ 0.50 | 25,102 | 0.42 |
TDJ | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BRR | UPCOM | 19.00 ■■ 0.00 | 546 | 34.80 |
DGL | HNX | 40.00 ■■ 0.00 | 1,081 | 37.00 |
PCN | HNX | 13.00 ■■ 0.00 | 161 | 80.75 |
PMB | HNX | 11.30 ■■ 0.00 | 1,261 | 8.96 |
PSW | HNX | 8.90 ■■ 0.00 | 974 | 9.14 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 102 Nguyễn Đình Chiểu - P. Đa Kao - Q. 1 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3911 8420
Fax: (84.28) 3823 0725
Email: vipesco@hcm.vnn
Website: http://www.vipesco.com.vn