CTCP Chứng khoán Euro Capital
Euro Capital Securities JSC
Mã CK: EUSC 5.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:05 04/02/2013)
Đang giao dịch
Euro Capital Securities JSC
Mã CK: EUSC 5.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:05 04/02/2013)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 17,315 | 36,755 | 19,455 | 7,182 |
Lợi nhuận gộp | 12,494 | 14,300 | 7,443 | 7,171 |
LN thuần từ HĐKD | 2,539 | 6,554 | 3,012 | -4,321 |
LNST thu nhập DN | 2,543 | 5,893 | 2,955 | -4,254 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,543 | 5,893 | 2,955 | -4,254 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Tổng tài sản | 436,366 | 155,781 | 103,805 | 113,170 |
Tài sản ngắn hạn | 430,492 | 151,493 | 101,269 | 94,831 |
Nợ phải trả | 346,538 | 60,060 | 5,129 | 7,121 |
Nợ ngắn hạn | 346,538 | 60,060 | 5,129 | 7,121 |
Vốn chủ sở hữu | 89,828 | 95,721 | 98,676 | 106,049 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 170 | 393 | 197 | -284 |
BVPS (VNĐ) | 5,989 | 6,381 | 6,578 | 7,070 |
ROS (%) | 14.69 | 16.03 | 15.19 | -59.23 |
ROE (%) | 2.87 | 6.35 | 3.04 | 0 |
ROA (%) | 0.96 | 1.99 | 2.28 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -284 |
P/E | -19.72 |
P/B | 0.79 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,070 |
SLCP Niêm Yết | 15,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 15,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 84.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/02 | 5.60 | 0 (0%) | 20 | 1 |
03/02 | 5.60 | 0 (0%) | 20 | 1 |
02/02 | 5.60 | 0 (0%) | 20 | 1 |
01/02 | 5.60 | 0 (0%) | 20 | 1 |
31/01 | 5.60 | 0 (0%) | 20 | 1 |
30/01 | 5.60 | 0 (0%) | 20 | 1 |
29/01 | 5.60 | 0 (0%) | 20 | 1 |
28/01 | 5.60 | +0.10 (+1.82%) | 20 | 1 |
26/01 | 5.50 | -0.15 (-2.65%) | 100 | 6 |
25/01 | 5.65 | +0.22 (+3.99%) | 600 | 35 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Phòng 202 Tầng 2 - 362 Phố Huế - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3514 4444
Fax: (84.24) 3514 8947
Email: contact@eurocapital.vn
Website: http://www.eurocapital.vn