CTCP Khoáng sản FECON
Fecon Mining Joint Stock Company
Mã CK: FCM 3.18 ▲ +0.01 (+0.31%) (cập nhật 05:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Fecon Mining Joint Stock Company
Mã CK: FCM 3.18 ▲ +0.01 (+0.31%) (cập nhật 05:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 423,485 | 485,717 | 526,724 | 692,486 |
Lợi nhuận gộp | 113,617 | 165,313 | 127,065 | 129,483 |
LN thuần từ HĐKD | 42,781 | 32,828 | 26,845 | 36,669 |
LNST thu nhập DN | 35,786 | 26,879 | 23,684 | 40,917 |
LNST của CĐ cty mẹ | 35,786 | 24,564 | 21,790 | 39,906 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 573,559 | 961,003 | 936,739 | 1,000,167 |
Tài sản ngắn hạn | 339,322 | 645,102 | 537,376 | 617,574 |
Nợ phải trả | 267,683 | 451,682 | 372,464 | 436,710 |
Nợ ngắn hạn | 178,570 | 384,445 | 313,421 | 406,160 |
Vốn chủ sở hữu | 305,876 | 439,797 | 564,275 | 563,457 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 69,524 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,335 | 771 | 531 | 973 |
BVPS (VNĐ) | 11,413 | 10,727 | 13,763 | 13,743 |
ROS (%) | 8.45 | 5.53 | 4.5 | 5.91 |
ROE (%) | 15.01 | 6.59 | 4.34 | 7.08 |
ROA (%) | 7.32 | 3.2 | 2.3 | 4.12 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 894 |
P/E | 3.56 |
P/B | 0.23 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,748 |
SLCP Niêm Yết | 41,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 41,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 130.38 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 3.18 | +0.01 (+0.31%) | 1 | 0 |
21/11 | 3.17 | +0.07 (+2.21%) | 4 | 0 |
20/11 | 3.10 | +0.08 (+2.58%) | 3 | 0 |
19/11 | 3.02 | -0.07 (-2.32%) | 3 | 0 |
18/11 | 3.09 | -0.05 (-1.62%) | 1 | 0 |
15/11 | 3.14 | -0.11 (-3.50%) | 5 | 0 |
14/11 | 3.25 | +0.04 (+1.23%) | 3 | 0 |
13/11 | 3.21 | -0.02 (-0.62%) | 1 | 0 |
12/11 | 3.23 | 0 (0%) | 3 | 0 |
11/11 | 3.23 | -0.10 (-3.10%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 6.27 ■■ 0.00 | 91 | 68.90 |
BFC | HOSE | 39.25 ▲ 1.05 | 5,348 | 7.34 |
BID | HOSE | 45.70 ▲ 0.35 | 1,682 | 27.17 |
CAV | HOSE | 69.90 ▲ 0.60 | 5,011 | 13.95 |
CDO | HOSE | 1.80 ■■ 0.00 | 56 | 32.14 |
CLL | HOSE | 37.00 ▼ -0.10 | 2,304 | 16.06 |
CSV | HOSE | 37.25 ▲ 0.20 | 4,877 | 7.64 |
DAT | HOSE | 7.15 ■■ 0.00 | 763 | 9.37 |
DCM | HOSE | 37.90 ▲ 0.50 | 1,578 | 24.02 |
DGW | HOSE | 41.45 ■■ 0.00 | 1,723 | 24.06 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Thi Sơn - X. Thi Sơn - H. Kim Bảng - T. Hà Nam
Điện thoại: (84.226) 353 3038
Fax: (84.226) 353 3897
Email: phuonght@feconmining.com.vn
Website: http://www.feconmining.com.vn