CTCP Khoáng sản FECON
Fecon Mining Joint Stock Company
Mã CK: FCM 3.31 ▲ +0.01 (+0.30%) (cập nhật 23:00 16/09/2024)
Đang giao dịch
Fecon Mining Joint Stock Company
Mã CK: FCM 3.31 ▲ +0.01 (+0.30%) (cập nhật 23:00 16/09/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 423,485 | 485,717 | 526,724 | 692,486 |
Lợi nhuận gộp | 113,617 | 165,313 | 127,065 | 129,483 |
LN thuần từ HĐKD | 42,781 | 32,828 | 26,845 | 36,669 |
LNST thu nhập DN | 35,786 | 26,879 | 23,684 | 40,917 |
LNST của CĐ cty mẹ | 35,786 | 24,564 | 21,790 | 39,906 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 573,559 | 961,003 | 936,739 | 1,000,167 |
Tài sản ngắn hạn | 339,322 | 645,102 | 537,376 | 617,574 |
Nợ phải trả | 267,683 | 451,682 | 372,464 | 436,710 |
Nợ ngắn hạn | 178,570 | 384,445 | 313,421 | 406,160 |
Vốn chủ sở hữu | 305,876 | 439,797 | 564,275 | 563,457 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 69,524 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,335 | 771 | 531 | 973 |
BVPS (VNĐ) | 11,413 | 10,727 | 13,763 | 13,743 |
ROS (%) | 8.45 | 5.53 | 4.5 | 5.91 |
ROE (%) | 15.01 | 6.59 | 4.34 | 7.08 |
ROA (%) | 7.32 | 3.2 | 2.3 | 4.12 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 894 |
P/E | 3.70 |
P/B | 0.24 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,748 |
SLCP Niêm Yết | 41,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 41,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 135.71 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
16/09 | 3.31 | +0.01 (+0.30%) | 1 | 0 |
13/09 | 3.30 | -0.02 (-0.61%) | 2 | 0 |
12/09 | 3.32 | +0.01 (+0.30%) | 1 | 0 |
11/09 | 3.31 | -0.01 (-0.30%) | 0 | 0 |
10/09 | 3.32 | +0.05 (+1.51%) | 3 | 0 |
09/09 | 3.27 | -0.02 (-0.61%) | 1 | 0 |
06/09 | 3.29 | -0.01 (-0.30%) | 1 | 0 |
05/09 | 3.30 | -0.01 (-0.30%) | 1 | 0 |
04/09 | 3.31 | 0 (0%) | 3 | 0 |
30/08 | 3.31 | +0.03 (+0.91%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 6.36 ▼ -0.04 | 91 | 69.89 |
BFC | HOSE | 44.60 ▼ -0.45 | 5,348 | 8.34 |
BID | HOSE | 47.75 ▼ -0.45 | 1,682 | 28.39 |
CAV | HOSE | 69.90 ▲ 0.60 | 5,011 | 13.95 |
CDO | HOSE | 1.40 ■■ 0.00 | 56 | 25.00 |
CLL | HOSE | 38.80 ▲ 0.70 | 2,304 | 16.84 |
CSV | HOSE | 38.20 ▼ -0.95 | 4,877 | 7.83 |
DAT | HOSE | 8.00 ■■ 0.00 | 763 | 10.48 |
DCM | HOSE | 37.50 ▼ -0.65 | 1,578 | 23.76 |
DGW | HOSE | 46.20 ▼ -0.10 | 1,723 | 26.81 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Thi Sơn - X. Thi Sơn - H. Kim Bảng - T. Hà Nam
Điện thoại: (84.226) 353 3038
Fax: (84.226) 353 3897
Email: phuonght@feconmining.com.vn
Website: http://www.feconmining.com.vn