CTCP Khoáng sản FECON
Fecon Mining Joint Stock Company
Mã CK: FCM 4 ▼ -0.05 (-1.25%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Fecon Mining Joint Stock Company
Mã CK: FCM 4 ▼ -0.05 (-1.25%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 423,485 | 485,717 | 526,724 | 692,486 |
Lợi nhuận gộp | 113,617 | 165,313 | 127,065 | 129,483 |
LN thuần từ HĐKD | 42,781 | 32,828 | 26,845 | 36,669 |
LNST thu nhập DN | 35,786 | 26,879 | 23,684 | 40,917 |
LNST của CĐ cty mẹ | 35,786 | 24,564 | 21,790 | 39,906 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 573,559 | 961,003 | 936,739 | 1,000,167 |
Tài sản ngắn hạn | 339,322 | 645,102 | 537,376 | 617,574 |
Nợ phải trả | 267,683 | 451,682 | 372,464 | 436,710 |
Nợ ngắn hạn | 178,570 | 384,445 | 313,421 | 406,160 |
Vốn chủ sở hữu | 305,876 | 439,797 | 564,275 | 563,457 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 69,524 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,335 | 771 | 531 | 973 |
BVPS (VNĐ) | 11,413 | 10,727 | 13,763 | 13,743 |
ROS (%) | 8.45 | 5.53 | 4.5 | 5.91 |
ROE (%) | 15.01 | 6.59 | 4.34 | 7.08 |
ROA (%) | 7.32 | 3.2 | 2.3 | 4.12 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 894 |
P/E | 4.47 |
P/B | 0.29 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,748 |
SLCP Niêm Yết | 41,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 41,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 164.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/04 | 4.00 | -0.05 (-1.25%) | 5 | 0 |
25/04 | 4.05 | -0.09 (-2.22%) | 3 | 0 |
24/04 | 4.14 | +0.05 (+1.21%) | 3 | 0 |
23/04 | 4.09 | +0.08 (+1.96%) | 3 | 0 |
22/04 | 4.01 | +0.11 (+2.74%) | 6 | 0 |
19/04 | 3.90 | -0.21 (-5.38%) | 10 | 0 |
17/04 | 4.11 | 0 (0%) | 3 | 0 |
16/04 | 4.11 | -0.25 (-6.08%) | 12 | 0 |
15/04 | 4.36 | -0.08 (-1.83%) | 3 | 0 |
12/04 | 4.44 | +0.04 (+0.90%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 8.06 ▲ 0.01 | 91 | 88.57 |
BFC | HOSE | 27.20 ▼ -1.00 | 5,348 | 5.09 |
BID | HOSE | 49.20 ▼ -0.40 | 1,682 | 29.25 |
CAV | HOSE | 71.60 ▲ 1.50 | 5,011 | 14.29 |
CDO | HOSE | 1.30 ■■ 0.00 | 56 | 23.21 |
CLL | HOSE | 39.20 ▼ -0.60 | 2,304 | 17.01 |
CSV | HOSE | 56.40 ▲ 0.50 | 4,877 | 11.56 |
DAT | HOSE | 9.49 ▼ -0.06 | 763 | 12.44 |
DCM | HOSE | 30.70 ▲ 0.05 | 1,578 | 19.46 |
DGW | HOSE | 59.00 ▲ 0.70 | 1,723 | 34.24 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Thi Sơn - X. Thi Sơn - H. Kim Bảng - T. Hà Nam
Điện thoại: (84.226) 353 3038
Fax: (84.226) 353 3897
Email: phuonght@feconmining.com.vn
Website: http://www.feconmining.com.vn