
Fecon Mining Joint Stock Company
Mã CK: FCM 4.77 ■■ 0 (0%) (cập nhật 21:15 30/11/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 423,485 | 485,717 | 526,724 | 692,486 |
Lợi nhuận gộp | 113,617 | 165,313 | 127,065 | 129,483 |
LN thuần từ HĐKD | 42,781 | 32,828 | 26,845 | 36,669 |
LNST thu nhập DN | 35,786 | 26,879 | 23,684 | 40,917 |
LNST của CĐ cty mẹ | 35,786 | 24,564 | 21,790 | 39,906 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 573,559 | 961,003 | 936,739 | 1,000,167 |
Tài sản ngắn hạn | 339,322 | 645,102 | 537,376 | 617,574 |
Nợ phải trả | 267,683 | 451,682 | 372,464 | 436,710 |
Nợ ngắn hạn | 178,570 | 384,445 | 313,421 | 406,160 |
Vốn chủ sở hữu | 305,876 | 439,797 | 564,275 | 563,457 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 69,524 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,335 | 771 | 531 | 973 |
BVPS (VNĐ) | 11,413 | 10,727 | 13,763 | 13,743 |
ROS (%) | 8.45 | 5.53 | 4.5 | 5.91 |
ROE (%) | 15.01 | 6.59 | 4.34 | 7.08 |
ROA (%) | 7.32 | 3.2 | 2.3 | 4.12 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 894 |
P/E | 5.34 |
P/B | 0.35 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,748 |
SLCP Niêm Yết | 41,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 41,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 195.57 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
30/11 | 4.77 | 0 (0%) | 4 | 0 |
29/11 | 4.77 | -0.02 (-0.42%) | 4 | 0 |
28/11 | 4.79 | -0.06 (-1.25%) | 6 | 0 |
27/11 | 4.85 | +0.01 (+0.21%) | 3 | 0 |
24/11 | 4.84 | +0.01 (+0.21%) | 3 | 0 |
23/11 | 4.83 | -0.01 (-0.21%) | 21 | 1 |
22/11 | 4.84 | -0.14 (-2.89%) | 7 | 0 |
21/11 | 4.98 | +0.13 (+2.61%) | 5 | 0 |
20/11 | 4.85 | -0.02 (-0.41%) | 7 | 0 |
17/11 | 4.87 | -0.02 (-0.41%) | 10 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 8.62 ■■ 0.00 | 91 | 94.73 |
BFC | HOSE | 24.15 ▲ 0.70 | 5,348 | 4.52 |
BID | HOSE | 38.85 ▼ -0.45 | 1,682 | 23.10 |
CAV | HOSE | 65.90 ▼ -1.00 | 5,011 | 13.15 |
CDO | HOSE | 1.10 ■■ 0.00 | 56 | 19.64 |
CLL | HOSE | 34.50 ▼ -0.50 | 2,304 | 14.97 |
CSV | HOSE | 38.10 ▼ -0.45 | 4,877 | 7.81 |
DAT | HOSE | 9.11 ▼ -0.07 | 763 | 11.94 |
DCM | HOSE | 32.00 ▲ 0.45 | 1,578 | 20.28 |
DGW | HOSE | 50.50 ▼ -1.00 | 1,723 | 29.31 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Thi Sơn - X. Thi Sơn - H. Kim Bảng - T. Hà Nam
Điện thoại: (84.226) 353 3038
Fax: (84.226) 353 3897
Email: phuonght@feconmining.com.vn
Website: http://www.feconmining.com.vn