CTCP Vận Tải Sản Phẩm Khí Quốc Tế
International Gas Product Shipping Joint Stock Company
Mã CK: GSP 12.80 ▲ +0.05 (+0.39%) (cập nhật 07:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
International Gas Product Shipping Joint Stock Company
Mã CK: GSP 12.80 ▲ +0.05 (+0.39%) (cập nhật 07:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 864,730 | 936,798 | 1,064,067 | 1,140,412 |
Lợi nhuận gộp | 96,203 | 96,799 | 130,469 | 84,837 |
LN thuần từ HĐKD | 69,914 | 56,549 | 84,988 | 56,577 |
LNST thu nhập DN | 54,997 | 43,134 | 66,718 | 46,438 |
LNST của CĐ cty mẹ | 46,348 | 31,739 | 54,237 | 46,438 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 701,447 | 607,797 | 667,069 | 493,093 |
Tài sản ngắn hạn | 303,748 | 292,334 | 411,324 | 420,409 |
Nợ phải trả | 267,284 | 178,025 | 219,653 | 116,208 |
Nợ ngắn hạn | 127,754 | 83,076 | 162,925 | 113,006 |
Vốn chủ sở hữu | 374,193 | 366,612 | 447,415 | 376,885 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 59,970 | 63,160 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,545 | 1,058 | 1,808 | 1,548 |
BVPS (VNĐ) | 12,473 | 12,220 | 14,914 | 12,563 |
ROS (%) | 6.36 | 4.6 | 6.27 | 4.07 |
ROE (%) | 12.61 | 8.57 | 13.33 | 11.27 |
ROA (%) | 7.62 | 4.85 | 8.51 | 8.01 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,417 |
P/E | 9.03 |
P/B | 1.03 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,376 |
SLCP Niêm Yết | 30,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 30,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 384.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 12.80 | +0.05 (+0.39%) | 2 | 0 |
20/11 | 12.75 | +0.05 (+0.39%) | 10 | 1 |
19/11 | 12.70 | -0.15 (-1.18%) | 18 | 2 |
18/11 | 12.85 | +0.05 (+0.39%) | 16 | 2 |
15/11 | 12.80 | -0.20 (-1.56%) | 14 | 2 |
14/11 | 13.00 | +0.10 (+0.77%) | 17 | 2 |
13/11 | 12.90 | -0.15 (-1.16%) | 23 | 3 |
12/11 | 13.05 | -0.15 (-1.15%) | 9 | 1 |
11/11 | 13.20 | +0.20 (+1.52%) | 50 | 7 |
08/11 | 13.00 | +0.15 (+1.15%) | 32 | 4 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTPM | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 2,617 | 4.01 |
MTGAS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NVOJSC | OTC | 30.00 ▲ 18.00 | 0 | 0 |
PETRODT | OTC | 49.40 ▲ 19.40 | 0 | 0 |
PVGASD | OTC | 70.00 ▲ 0.67 | 7,201 | 9.72 |
SGAS | OTC | 15.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
THANHGAS | OTC | 13.00 ▼ -1.60 | 0 | 0 |
PLC | HNX | 20.80 ▲ 0.30 | 2,383 | 8.73 |
VIDAMO | OTC | 10.00 ▲ 7.00 | 1,208 | 8.28 |
PVVA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng - P.Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 2220 5388
Fax: (84.28) 2220 5366
Email: postmaster@gasshipping.com.vn
Website: http://www.gasshipping.com.vn