CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
Hai An Transport & Stevedoring JSC
Mã CK: HAH 46.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 04:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Hai An Transport & Stevedoring JSC
Mã CK: HAH 46.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 04:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
28/11/2017 | HAH: Samarang Ucits - Samarang Asean Prosperity đã mua 3.332.555 cp |
28/11/2017 | HAH: Halley Sicav - Halley Asian Prosperity đã bán 3.332.555 cp |
17/11/2017 | HAH: CTCP Transimex đã bán 175.080 cp |
17/11/2017 | HAH: CTCP Transimex đăng ký bán 1.836.230 cp |
02/11/2017 | HAH: 14.11.2017, ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2017 (1.000 đ/cp) |
30/10/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 11 doanh nghiệp |
12/10/2017 | HAH: CTCP Transimex đăng ký bán 2.011.310 cp |
12/10/2017 | HAH: CTCP Transimex đã bán 92.460 co |
09/10/2017 | HAH: Nghị quyết HĐQT báo cáo KQKD 8 tháng đầu năm 2017 |
28/09/2017 | HAH: CTCPTransimex đăng ký bán 92.460 cp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 223,575 | 430,673 | 524,839 | 487,582 |
Lợi nhuận gộp | 99,791 | 159,217 | 220,113 | 166,732 |
LN thuần từ HĐKD | 80,087 | 130,720 | 190,138 | 147,661 |
LNST thu nhập DN | 82,506 | 131,581 | 166,959 | 133,832 |
LNST của CĐ cty mẹ | 82,506 | 131,581 | 166,966 | 133,778 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 417,896 | 737,230 | 920,877 | 966,320 |
Tài sản ngắn hạn | 119,440 | 193,004 | 271,936 | 333,301 |
Nợ phải trả | 98,864 | 302,867 | 400,605 | 391,861 |
Nợ ngắn hạn | 47,082 | 95,468 | 167,671 | 192,415 |
Vốn chủ sở hữu | 319,032 | 434,363 | 520,272 | 574,458 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,557 | 5,673 | 7,279 | 5,832 |
BVPS (VNĐ) | 13,754 | 18,726 | 22,681 | 25,043 |
ROS (%) | 36.9 | 30.55 | 31.81 | 27.45 |
ROE (%) | 27.13 | 34.93 | 34.98 | 24.44 |
ROA (%) | 20.1 | 22.78 | 20.14 | 14.18 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,297 |
P/E | 10.80 |
P/B | 2.07 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,455 |
SLCP Niêm Yết | 34,507,818 |
SLCP Lưu Hành | 33,934,765 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,574.57 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 46.40 | 0 (0%) | 227 | 105 |
21/11 | 46.40 | +0.70 (+1.51%) | 164 | 76 |
20/11 | 45.70 | +1.70 (+3.72%) | 401 | 183 |
19/11 | 44.00 | -3.20 (-7.27%) | 498 | 219 |
18/11 | 47.20 | -0.30 (-0.64%) | 223 | 105 |
15/11 | 47.50 | -0.50 (-1.05%) | 318 | 151 |
14/11 | 48.00 | +1.90 (+3.96%) | 526 | 253 |
13/11 | 46.10 | -0.60 (-1.30%) | 321 | 148 |
12/11 | 46.70 | -0.15 (-0.32%) | 215 | 100 |
11/11 | 46.85 | +1.05 (+2.24%) | 421 | 197 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 6.27 ■■ 0.00 | 91 | 68.90 |
BFC | HOSE | 39.25 ▲ 1.05 | 5,348 | 7.34 |
BID | HOSE | 45.70 ▲ 0.35 | 1,682 | 27.17 |
CAV | HOSE | 69.90 ▲ 0.60 | 5,011 | 13.95 |
CDO | HOSE | 1.80 ■■ 0.00 | 56 | 32.14 |
CLL | HOSE | 37.00 ▼ -0.10 | 2,304 | 16.06 |
CSV | HOSE | 37.25 ▲ 0.20 | 4,877 | 7.64 |
DAT | HOSE | 7.15 ■■ 0.00 | 763 | 9.37 |
DCM | HOSE | 37.90 ▲ 0.50 | 1,578 | 24.02 |
DGW | HOSE | 41.45 ■■ 0.00 | 1,723 | 24.06 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 7 - Số 45 - Phố Triệu Việt Vương - P. Bùi Thị Xuân - Q. Hai Bà Trưng - TP. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3987 7515 - 3987 6556
Fax: (84.24) 3944 4022
Email: info@haiants.vn
Website: http://haiants.vn