CTCP Chứng Khoán Hòa Bình
Hoa Binh Securities JSC
Mã CK: HBS 6.40 ▼ -0.10 (-1.56%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Hoa Binh Securities JSC
Mã CK: HBS 6.40 ▼ -0.10 (-1.56%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
28/07/2017 | HBS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
03/05/2017 | HBS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
18/04/2017 | HBS: Thông báo mời họp Đại hội đồng cổ đông |
21/03/2017 | HBS: 29.3.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
03/02/2017 | HBS: Báo cáo quản trị công ty năm 2016 |
15/01/2017 | Top những cổ phiếu tăng, giảm mạnh nhất tuần qua |
28/07/2016 | HBS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2016 |
09/07/2016 | Thêm một cá nhân bị phạt 62,5 triệu đồng khi giao dịch cổ phiếu HBS |
04/07/2016 | Giao dịch cổ phiếu HBS, một cá nhân bị phạt 62,5 triệu đồng |
27/04/2016 | HBS: Nghị quyết, biên bản ĐHĐCĐ 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 20,951 | 13,090 | 11,577 | 12,972 |
Lợi nhuận gộp | 8,372 | 6,939 | 6,218 | 7,181 |
LN thuần từ HĐKD | 287 | 2,211 | 1,309 | 1,947 |
LNST thu nhập DN | 287 | 2,048 | 1,309 | 1,946 |
LNST của CĐ cty mẹ | 287 | 2,048 | 1,309 | 1,946 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 374,114 | 387,070 | 390,678 | 373,809 |
Tài sản ngắn hạn | 248,876 | 177,093 | 187,922 | 175,643 |
Nợ phải trả | 5,254 | 17,716 | 20,059 | 1,277 |
Nợ ngắn hạn | 5,254 | 17,716 | 20,059 | 1,277 |
Vốn chủ sở hữu | 368,860 | 369,354 | 370,619 | 372,532 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 9 | 62 | 40 | 59 |
BVPS (VNĐ) | 11,178 | 11,193 | 11,231 | 11,289 |
ROS (%) | 1.37 | 15.65 | 11.3 | 15 |
ROE (%) | 0.08 | 0.55 | 0.35 | 0.52 |
ROA (%) | 0.08 | 0.54 | 0.34 | 0.51 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 69 |
P/E | 92.75 |
P/B | 0.56 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,349 |
SLCP Niêm Yết | 32,999,980 |
SLCP Lưu Hành | 32,999,980 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 211.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 6.40 | -0.10 (-1.56%) | 2 | 0 |
21/11 | 6.50 | 0 (0%) | 5 | 0 |
20/11 | 6.50 | 0 (0%) | 4 | 0 |
19/11 | 6.50 | -0.30 (-4.62%) | 3 | 0 |
18/11 | 6.80 | +0.10 (+1.47%) | 3 | 0 |
15/11 | 6.70 | -0.60 (-8.96%) | 23 | 2 |
14/11 | 7.30 | -0.10 (-1.37%) | 4 | 0 |
13/11 | 7.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 7.40 | -0.10 (-1.35%) | 4 | 0 |
11/11 | 7.50 | 0 (0%) | 4 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 7-9 Tòa nhà 46-48 - Bà Triệu - P.Hàng Bài - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3936 8866
Fax: (84.24) 3936 8665
Email: hbs_ho@hbse.com.vn
Website: http://www.hbse.com.vn