CTCP Chứng Khoán Tp.Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh City Securities Corporation
Mã CK: HCM 28.10 ▲ +0.05 (+0.18%) (cập nhật 12:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Ho Chi Minh City Securities Corporation
Mã CK: HCM 28.10 ▲ +0.05 (+0.18%) (cập nhật 12:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 634,760 | 831,135 | 591,139 | 823,166 |
Lợi nhuận gộp | 458,089 | 568,851 | 367,425 | 475,482 |
LN thuần từ HĐKD | 374,711 | 481,443 | 271,472 | 384,594 |
LNST thu nhập DN | 282,174 | 376,152 | 213,310 | 304,531 |
LNST của CĐ cty mẹ | 282,174 | 376,152 | 213,310 | 304,531 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 3,127,781 | 3,859,367 | 3,596,583 | 3,616,842 |
Tài sản ngắn hạn | 2,768,235 | 3,729,375 | 3,463,437 | 3,472,717 |
Nợ phải trả | 880,433 | 1,501,136 | 1,317,034 | 1,224,925 |
Nợ ngắn hạn | 880,433 | 1,501,136 | 1,317,034 | 1,224,925 |
Vốn chủ sở hữu | 2,247,348 | 2,358,231 | 2,279,549 | 2,391,917 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,803 | 2,969 | 1,677 | 2,395 |
BVPS (VNĐ) | 17,660 | 18,531 | 17,913 | 18,811 |
ROS (%) | 44.45 | 45.26 | 36.08 | 37 |
ROE (%) | 12.8 | 16.33 | 9.2 | 13.04 |
ROA (%) | 8.92 | 10.77 | 5.72 | 8.44 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,424 |
P/E | 8.21 |
P/B | 1.39 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 20,164 |
SLCP Niêm Yết | 129,756,758 |
SLCP Lưu Hành | 129,575,368 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,641.07 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 28.10 | +0.05 (+0.18%) | 146 | 41 |
21/11 | 28.05 | +0.35 (+1.25%) | 716 | 201 |
20/11 | 27.70 | +0.70 (+2.53%) | 1,199 | 332 |
19/11 | 27.00 | -0.35 (-1.30%) | 379 | 102 |
18/11 | 27.35 | +0.95 (+3.47%) | 860 | 235 |
15/11 | 26.40 | -0.70 (-2.65%) | 1,207 | 319 |
14/11 | 27.10 | -0.90 (-3.32%) | 990 | 268 |
13/11 | 28.00 | -0.50 (-1.79%) | 813 | 228 |
12/11 | 28.50 | -0.10 (-0.35%) | 416 | 119 |
11/11 | 28.60 | -0.50 (-1.75%) | 1,067 | 305 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lầu 5&6 Tòa nhà AB - Số 76 Lê Lai - P.Bến Thành - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3823 3299
Fax: (84.28) 3823 3301
Email: info@hsc.com.vn
Website: http://www.hsc.com.vn