CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế
Hue Urban Environment And Public Works Joint Stock Company
Mã CK: HEP 16.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Hue Urban Environment And Public Works Joint Stock Company
Mã CK: HEP 16.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 194,308 |
Lợi nhuận gộp | 29,649 |
LN thuần từ HĐKD | 5,071 |
LNST thu nhập DN | 3,922 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,922 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2016 |
Tổng tài sản | 668,497 |
Tài sản ngắn hạn | 99,462 |
Nợ phải trả | 71,358 |
Nợ ngắn hạn | 50,609 |
Vốn chủ sở hữu | 597,138 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2016 |
EPS (VNĐ) | 654 |
BVPS (VNĐ) | 99,523 |
ROS (%) | 2.02 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 654 |
P/E | 24.62 |
P/B | 1.26 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,821 |
SLCP Niêm Yết | 6,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 6,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 96.60 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 16.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 16.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 16.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 16.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 16.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 16.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 16.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 16.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 16.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 16.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 46 Trần Phú - P. Phước Vĩnh - Tp. Huế
Điện thoại: (0234) 3823 896
Fax: (0234) 3848 075
Email: info@hepco.com.vn
Website: http://www.hepco.com.vn