CTCP Xăng Dầu Chất Đốt Hà Nội
Hanoi Petrol Fuel Joint Stock Company
Mã CK: HFC 7.10 ▼ -0.60 (-8.45%) (cập nhật 19:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Hanoi Petrol Fuel Joint Stock Company
Mã CK: HFC 7.10 ▼ -0.60 (-8.45%) (cập nhật 19:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,274,270 | 1,427,765 | 1,320,111 | 1,216,002 |
Lợi nhuận gộp | 26,485 | 33,389 | 65,290 | 76,565 |
LN thuần từ HĐKD | 2,410 | 3,201 | 12,340 | 9,324 |
LNST thu nhập DN | 1,921 | 3,270 | 10,686 | 8,877 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,921 | 3,270 | 10,685 | 8,873 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 85,789 | 110,123 | 183,403 | 267,101 |
Tài sản ngắn hạn | 66,014 | 78,208 | 122,887 | 182,629 |
Nợ phải trả | 53,354 | 76,344 | 141,823 | 221,431 |
Nợ ngắn hạn | 52,123 | 72,121 | 125,514 | 206,487 |
Vốn chủ sở hữu | 32,435 | 33,778 | 41,581 | 45,670 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 915 | 1,557 | 5,088 | 7,186 |
BVPS (VNĐ) | 15,445 | 16,085 | 19,800 | 21,747 |
ROS (%) | 0.15 | 0.23 | 0.81 | 0.73 |
ROE (%) | 6.04 | 9.88 | 28.36 | 20.34 |
ROA (%) | -29.71 | -29.43 | -74.96 | 3.94 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,457 |
P/E | 4.87 |
P/B | 0.95 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,499 |
SLCP Niêm Yết | 6,089,999 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 7.10 | -0.60 (-8.45%) | 0 | 0 |
21/11 | 7.70 | +1 (+12.99%) | 0 | 0 |
20/11 | 6.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 6.70 | +0.20 (+2.99%) | 0 | 0 |
18/11 | 6.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 6.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 6.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 6.50 | -0.80 (-12.31%) | 0 | 0 |
12/11 | 7.30 | -1.20 (-16.44%) | 0 | 0 |
11/11 | 8.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 23.55 ▼ -0.05 | 338 | 69.67 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng F3 - Tòa nhà 187 phố Nguyễn Lương Bằng - P. Quang Trung - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3978 0731 - 3978 2833
Fax: (84.24) 3978 2341
Email: cty_xdcd@transeco.com.vn
Website: http://www.hanoifuel.com.vn