CTCP Đường Sắt Hà Lạng
Ha Lang Railways JSC
Mã CK: HLR 12.50 ▼ -0.40 (-3.20%) (cập nhật 08:15 01/07/2024)
Đang giao dịch
Ha Lang Railways JSC
Mã CK: HLR 12.50 ▼ -0.40 (-3.20%) (cập nhật 08:15 01/07/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
31/10/2017 | HLR: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
25/10/2017 | HLR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2017 |
09/10/2017 | HLR: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông bất thường 2017 |
20/09/2017 | HLR: 25.9.20107, ngày GDKHQ Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2017 |
29/06/2017 | HLR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
26/05/2017 | HLR: Ông Hoàng Đăng Khoa - Chủ tịch HĐQT đã mua 1.401 CP |
09/05/2017 | HLR: Ông Hoàng Đăng Khoa - Chủ tịch HĐQT đăng ký mua 1.401 CP |
15/03/2017 | HLR: Báo cáo thường niên 2016 |
13/02/2017 | HLR: 20.2.2017, ngày GDKHQ Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
13/01/2017 | HLR: Báo cáo quản trị công ty năm 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 118,468 | 130,151 |
Lợi nhuận gộp | 16,080 | 17,491 |
LN thuần từ HĐKD | 1,300 | 2,420 |
LNST thu nhập DN | 1,051 | 1,955 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,051 | 1,955 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 67,604 | 62,011 |
Tài sản ngắn hạn | 55,190 | 50,587 |
Nợ phải trả | 48,971 | 43,556 |
Nợ ngắn hạn | 48,971 | 43,556 |
Vốn chủ sở hữu | 16,500 | 18,455 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 637 | 1,185 |
BVPS (VNĐ) | 10,000 | 11,185 |
ROS (%) | 0.89 | 1.5 |
ROE (%) | 12.74 | 11.18 |
ROA (%) | 3.11 | -4.58 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,185 |
P/E | 10.55 |
P/B | 1.12 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,185 |
SLCP Niêm Yết | 1,650,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
01/07 | 12.50 | -0.40 (-3.20%) | 0 | 0 |
28/06 | 12.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/06 | 12.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/06 | 12.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/06 | 12.90 | +1.60 (+12.40%) | 0 | 0 |
24/06 | 11.30 | -1.90 (-16.81%) | 0 | 0 |
21/06 | 13.50 | +1.50 (+11.11%) | 0 | 0 |
20/06 | 12.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/06 | 12.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/06 | 12.80 | +1.60 (+12.50%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BAV | OTC | 7.60 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BTR | UPCOM | 9.80 ▼ -9.80 | 1,028 | 9.53 |
DNR | UPCOM | 10.90 ▲ 1.40 | 1,091 | 9.99 |
HNB | UPCOM | 14.60 ■■ 0.00 | 1,006 | 14.51 |
CIE4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SGPORT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CIEN4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 1,334 | 8.25 |
BSG | UPCOM | 11.80 ■■ 0.00 | 35 | 337.14 |
CXH | UPCOM | 7.00 ▼ -7.00 | 293 | 23.89 |
DAR | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | 935 | 7.49 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 6 - Đường Nguyễn Khắc Nhu - P. Trần Nguyên Hãn - Tp. Bắc Giang - T. Bắc Giang
Điện thoại: (84.204) 385 4746
Fax: (84.204) 385 2983
Email: halang.dshl@gmail.com
Website: http://halang.com.vn/