CTCP Nông Nghiệp Quốc Tế Hoàng Anh Gia Lai
HOANG ANH GIA LAI AGRICULTURAL JOINT STOCK COMPANY
Mã CK: HNG 5.10 ▼ -0.10 (-1.96%) (cập nhật 14:00 25/11/2024)
Đang giao dịch
HOANG ANH GIA LAI AGRICULTURAL JOINT STOCK COMPANY
Mã CK: HNG 5.10 ▼ -0.10 (-1.96%) (cập nhật 14:00 25/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,630,381 | 2,212,251 | 4,730,680 | 4,775,968 |
Lợi nhuận gộp | 915,089 | 1,027,758 | 1,237,100 | 510,100 |
LN thuần từ HĐKD | 680,650 | 692,929 | 823,433 | -411,812 |
LNST thu nhập DN | 685,326 | 759,075 | 744,008 | -1,020,108 |
LNST của CĐ cty mẹ | 602,756 | 758,688 | 724,592 | -984,863 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 13,241,307 | 16,970,618 | 27,101,592 | 35,468,253 |
Tài sản ngắn hạn | 3,342,643 | 5,061,400 | 7,220,860 | 6,643,445 |
Nợ phải trả | 7,037,437 | 10,080,494 | 17,221,964 | 24,984,263 |
Nợ ngắn hạn | 2,115,045 | 6,293,226 | 7,030,110 | 6,124,981 |
Vốn chủ sở hữu | 6,182,275 | 6,868,397 | 9,879,628 | 10,483,990 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 21,595 | 21,727 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,510 | 1,901 | 1,023 | -1,314 |
BVPS (VNĐ) | 15,492 | 17,211 | 13,951 | 13,666 |
ROS (%) | 42.03 | 34.31 | 15.73 | -21.36 |
ROE (%) | 10.57 | 11.63 | 8.65 | -9.67 |
ROA (%) | 5.06 | 5.02 | 3.29 | -3.15 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,108 |
P/E | 4.60 |
P/B | 0.38 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,548 |
SLCP Niêm Yết | 767,143,895 |
SLCP Lưu Hành | 767,143,895 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,912.43 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/11 | 5.10 | -0.10 (-1.96%) | 106 | 5 |
22/11 | 5.10 | -0.30 (-5.88%) | 105 | 5 |
21/11 | 5.20 | +0.20 (+3.85%) | 1,087 | 57 |
20/11 | 5.10 | +0.20 (+3.92%) | 538 | 27 |
19/11 | 4.90 | 0 (0%) | 114 | 6 |
18/11 | 5.00 | +0.20 (+4.00%) | 268 | 13 |
15/11 | 4.90 | +0.10 (+2.04%) | 174 | 9 |
14/11 | 4.90 | 0 (0%) | 186 | 9 |
13/11 | 5.00 | +0.20 (+4.00%) | 279 | 14 |
12/11 | 4.90 | +0.10 (+2.04%) | 190 | 9 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 6.36 ▲ 0.09 | 91 | 69.89 |
BFC | HOSE | 39.20 ▼ -0.05 | 5,348 | 7.33 |
BID | HOSE | 45.75 ▲ 0.05 | 1,682 | 27.20 |
CAV | HOSE | 69.90 ▲ 0.60 | 5,011 | 13.95 |
CDO | HOSE | 1.70 ■■ 0.00 | 56 | 30.36 |
CLL | HOSE | 37.00 ■■ 0.00 | 2,304 | 16.06 |
CSV | HOSE | 37.05 ▼ -0.20 | 4,877 | 7.60 |
DAT | HOSE | 7.15 ■■ 0.00 | 763 | 9.37 |
DCM | HOSE | 37.80 ▼ -0.10 | 1,578 | 23.95 |
DGW | HOSE | 40.90 ▼ -0.55 | 1,723 | 23.74 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 15 Trường Chinh - P. Phù Đổng - Tp. Pleiku - Tỉnh Gia Lai.
Điện thoại: (84.269) 2222 283
Fax: (84.269). 2222 218
Email: caosu@hagl.com.vn
Website: http://www.haagrico.com.vn/