CTCP Vận Tải Biển và Hợp Tác Lao Động Quốc Tế
International Shipping and Labour Cooperation JSC
Mã CK: ISG 7 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
International Shipping and Labour Cooperation JSC
Mã CK: ISG 7 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 338,086 | 385,074 | 337,522 | 284,868 |
Lợi nhuận gộp | -23,532 | -16,436 | -1,853 | -49,819 |
LN thuần từ HĐKD | -121,211 | -97,476 | -76,322 | -83,861 |
LNST thu nhập DN | -118,821 | -76,919 | -76,397 | -85,643 |
LNST của CĐ cty mẹ | -118,821 | -76,919 | -76,397 | -85,643 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,057,567 | 972,393 | 909,596 | 795,410 |
Tài sản ngắn hạn | 87,727 | 75,061 | 104,692 | 73,035 |
Nợ phải trả | 1,101,980 | 1,094,134 | 1,115,094 | 1,086,550 |
Nợ ngắn hạn | 458,092 | 537,978 | 652,586 | 722,334 |
Vốn chủ sở hữu | -44,412 | -121,741 | -205,498 | -291,141 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -13,502 | -8,741 | -8,681 | -16,551 |
BVPS (VNĐ) | -5,047 | -13,834 | -23,352 | -33,084 |
ROS (%) | -35.15 | -19.98 | -22.63 | -30.06 |
ROE (%) | -792.25 | 92.59 | 46.69 | 34.49 |
ROA (%) | 43.09 | 21.41 | 20.12 | 16.91 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 8,800,000 |
SLCP Lưu Hành | 8,800,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 61.60 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BAV | OTC | 7.60 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BTR | UPCOM | 9.80 ▼ -9.80 | 1,028 | 9.53 |
DNR | UPCOM | 10.90 ▲ 1.40 | 1,091 | 9.99 |
HNB | UPCOM | 14.60 ▲ 1.80 | 1,006 | 14.51 |
CIE4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SGPORT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CIEN4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 1,334 | 8.25 |
BSG | UPCOM | 11.80 ■■ 0.00 | 35 | 337.14 |
CXH | UPCOM | 7.00 ▼ -7.00 | 293 | 23.89 |
DAR | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | 935 | 7.49 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 36-38 Nguyễn Trường Tộ - P.2 - Q.4 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3943 3770
Fax: (84.28) 3943 3778 - 3943 3780
Email: inlacosaigon@inlacosaigon.com
Website: http://www.inlacosaigon.com