CTCP Cấp thoát nước Long An
Long An Water Supply Sewerage JSC
Mã CK: LAW 28 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Long An Water Supply Sewerage JSC
Mã CK: LAW 28 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 105,343 | 96,134 | 116,013 |
Lợi nhuận gộp | 38,925 | 35,329 | 41,153 |
LN thuần từ HĐKD | 14,844 | 13,832 | 16,460 |
LNST thu nhập DN | 11,492 | 10,933 | 15,262 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,492 | 10,933 | 15,262 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 256,182 | 254,402 | 264,092 |
Tài sản ngắn hạn | 36,857 | 29,055 | 35,163 |
Nợ phải trả | 128,619 | 123,907 | 123,152 |
Nợ ngắn hạn | 44,501 | 34,521 | 29,460 |
Vốn chủ sở hữu | 127,562 | 130,495 | 140,940 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,012 | 896 | 1,251 |
BVPS (VNĐ) | 11,238 | 10,696 | 11,552 |
ROS (%) | 10.91 | 11.37 | 13.16 |
ROE (%) | 9.01 | 8.47 | 11.25 |
ROA (%) | 4.49 | 4.28 | 5.89 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,043 |
P/E | 26.85 |
P/B | 2.25 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,447 |
SLCP Niêm Yết | 12,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 28.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 28.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 28.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 28.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 28.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 28.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 28.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 28.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 28.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 28.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 250 Hùng Vương - P.4 - Tp.Tân An - Tỉnh Long An
Điện thoại: (84.272) 382 5114
Fax: (84.272) 382 6040
Email: info@lawaco.com.vn
Website: http://www.lawaco.com.vn