CTCP Cấp Nước Long Khánh
Long Khanh Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: LKW 30.90 ▼ -0.10 (-0.32%) (cập nhật 19:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Long Khanh Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: LKW 30.90 ▼ -0.10 (-0.32%) (cập nhật 19:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Gas, Nước & DV tiện ích
Website: http://www.capnuoclongkhanh.com.vn
Nhóm ngành: Gas, Nước & DV tiện ích
Website: http://www.capnuoclongkhanh.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 20,336 | 20,114 | 36,570 | 33,350 |
Lợi nhuận gộp | 10,376 | 12,564 | 16,968 | 17,756 |
LN thuần từ HĐKD | 4,514 | 5,325 | 7,375 | 8,101 |
LNST thu nhập DN | 3,595 | 4,099 | 5,501 | 6,454 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,595 | 4,099 | 5,501 | 6,454 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 36,301 | 35,173 | 41,799 | 42,065 |
Tài sản ngắn hạn | 15,944 | 13,895 | 18,743 | 16,979 |
Nợ phải trả | 4,646 | 2,276 | 6,499 | 4,112 |
Nợ ngắn hạn | 4,646 | 2,276 | 6,499 | 4,112 |
Vốn chủ sở hữu | 31,656 | 32,897 | 35,300 | 37,953 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,438 | 1,640 | 2,200 | 4,403 |
BVPS (VNĐ) | 12,645 | 13,140 | 14,095 | 15,181 |
ROS (%) | 17.68 | 20.38 | 15.04 | 19.35 |
ROE (%) | 11.42 | 12.7 | 16.13 | 17.62 |
ROA (%) | 9.67 | 11.47 | 14.29 | 15.39 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,582 |
P/E | 11.97 |
P/B | 2.04 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,146 |
SLCP Niêm Yết | 2,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 77.25 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 30.90 | -0.10 (-0.32%) | 0 | 0 |
20/11 | 31.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 30.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 30.90 | +0.90 (+2.91%) | 0 | 0 |
15/11 | 30.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 30.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 30.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 30.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 30.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 30.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 2Bis Cách Mạng Tháng 8 - P.Xuân Bình - TX.Long Khánh - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 387 7241
Fax: (84.251) 378 3897
Email: capnuoclongkhanh@yahoo.vn
Website: http://www.capnuoclongkhanh.com.vn