CTCP Bất động sản Sài Gòn Vina
Saigon Vina Land Joint Stock Company
Mã CK: LSG 11 ▲ +0.70 (+6.36%) (cập nhật 23:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Saigon Vina Land Joint Stock Company
Mã CK: LSG 11 ▲ +0.70 (+6.36%) (cập nhật 23:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
13/06/2012 | EVNLSG: Trả cổ tức năm 2011 |
13/05/2012 | EVNLSG: Thông báo thay đổi tên công ty |
08/04/2012 | EVNLSG: tổ chức thành công ĐHĐCĐ thường niên năm tài chính 2011 |
03/04/2012 | EVNLSG: 24/4 ĐHĐCĐ thường niên năm tài chính 2011 |
16/12/2011 | EVNLAND SAIGON: Thay đổi địa chỉ công ty |
10/04/2011 | EVNLSG: 26/04, Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2010 |
03/06/2010 | EVNLSG: Trả cổ tức năm 2008 và 2009 |
15/03/2010 | EVNLSG: 24/04, Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2009 |
03/03/2010 | EVNLSG: 01/04, trả cổ tức năm 2010 tỷ lệ 5.5% |
04/05/2009 | EVN LAND SAIGON: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2008 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 12,063 | 10,605 | 232,807 | 37,475 |
Lợi nhuận gộp | 9,834 | 320 | 44,557 | 3,529 |
LN thuần từ HĐKD | 21,557 | 22,315 | 73,850 | 3,100 |
LNST thu nhập DN | 19,320 | 19,356 | 57,439 | 3,260 |
LNST của CĐ cty mẹ | 19,320 | 19,356 | 57,439 | 3,260 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 955,807 | 1,039,732 | 3,177,548 | 4,024,014 |
Tài sản ngắn hạn | 890,312 | 970,593 | 963,018 | 2,578,180 |
Nợ phải trả | 37,461 | 119,816 | 2,215,903 | 3,061,017 |
Nợ ngắn hạn | 37,425 | 118,680 | 1,101,867 | 1,689,428 |
Vốn chủ sở hữu | 918,346 | 919,917 | 961,644 | 962,997 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 373 | 215 | 638 | 36 |
BVPS (VNĐ) | 17,720 | 10,221 | 10,685 | 10,700 |
ROS (%) | 160.15 | 182.52 | 24.67 | 8.7 |
ROE (%) | 2.65 | 2.11 | 6.11 | 0.34 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 36 |
P/E | 305.56 |
P/B | 1.03 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,700 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 11.00 | +0.70 (+6.36%) | 2 | 0 |
20/11 | 10.50 | +0.30 (+2.86%) | 2 | 0 |
19/11 | 10.20 | -0.40 (-3.92%) | 2 | 0 |
18/11 | 10.80 | -0.40 (-3.70%) | 2 | 0 |
15/11 | 11.00 | -0.60 (-5.45%) | 4 | 0 |
14/11 | 11.30 | -0.40 (-3.54%) | 5 | 1 |
13/11 | 11.70 | -0.40 (-3.42%) | 3 | 0 |
12/11 | 12.00 | +0.10 (+0.83%) | 3 | 0 |
11/11 | 12.10 | +0.90 (+7.44%) | 15 | 2 |
08/11 | 11.30 | +0.10 (+0.88%) | 4 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 628-630 Võ Văn Kiệt - P.1 - Q.5 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 2241 8282 - 3838 2030
Fax: (84.28) 3838 1626
Email: info@evnlandsaigon.vn
Website: http://landsaigon.vn