CTCP Đầu Tư Thế Giới Di Động
Mobile World Investment Corporation
Mã CK: MWG 53.40 ▲ +1.10 (+2.06%) (cập nhật 14:15 25/04/2024)
Đang giao dịch
Mobile World Investment Corporation
Mã CK: MWG 53.40 ▲ +1.10 (+2.06%) (cập nhật 14:15 25/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 9,498,849 | 15,756,726 | 25,252,733 | 44,613,333 |
Lợi nhuận gộp | 1,407,365 | 2,396,119 | 3,922,431 | 7,214,106 |
LN thuần từ HĐKD | 348,548 | 856,319 | 1,362,341 | 2,006,875 |
LNST thu nhập DN | 258,469 | 673,744 | 1,075,771 | 1,578,251 |
LNST của CĐ cty mẹ | 255,601 | 668,106 | 1,071,894 | 1,577,372 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,231,876 | 3,407,199 | 7,265,762 | 14,854,263 |
Tài sản ngắn hạn | 1,909,085 | 2,837,687 | 6,176,432 | 12,288,142 |
Nợ phải trả | 1,407,240 | 1,923,190 | 4,782,210 | 11,012,906 |
Nợ ngắn hạn | 1,407,240 | 1,923,190 | 4,782,210 | 11,012,906 |
Vốn chủ sở hữu | 800,284 | 1,474,956 | 2,483,553 | 3,841,358 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 24,352 | 9,053 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 23,328 | 8,530 | 8,368 | 10,734 |
BVPS (VNĐ) | 73,041 | 13,833 | 16,933 | 24,960 |
ROS (%) | 2.72 | 4.28 | 4.26 | 3.54 |
ROE (%) | 40.7 | 58.73 | 54.16 | 49.88 |
ROA (%) | 13.36 | 23.7 | 20.09 | 14.26 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,469 |
P/E | 8.25 |
P/B | 3.13 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,053 |
SLCP Niêm Yết | 307,765,789 |
SLCP Lưu Hành | 307,531,629 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 16,422.19 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/04 | 53.40 | +1.10 (+2.06%) | 1,622 | 866 |
24/04 | 52.30 | +2.50 (+4.78%) | 1,153 | 603 |
23/04 | 49.80 | +1.20 (+2.41%) | 1,804 | 899 |
22/04 | 48.60 | +0.40 (+0.82%) | 1,229 | 597 |
19/04 | 48.20 | -1.20 (-2.49%) | 947 | 457 |
17/04 | 49.40 | -0.50 (-1.01%) | 695 | 343 |
16/04 | 49.90 | 0 (0%) | 1,162 | 580 |
15/04 | 49.90 | -2.10 (-4.21%) | 1,651 | 824 |
12/04 | 52.00 | -0.30 (-0.58%) | 667 | 347 |
11/04 | 52.30 | +0.30 (+0.57%) | 697 | 364 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 8.08 ▼ -0.08 | 91 | 88.79 |
BFC | HOSE | 28.00 ▼ -0.10 | 5,348 | 5.24 |
BID | HOSE | 50.10 ▲ 0.10 | 1,682 | 29.79 |
CAV | HOSE | 70.10 ▼ -0.80 | 5,011 | 13.99 |
CDO | HOSE | 1.30 ■■ 0.00 | 56 | 23.21 |
CLL | HOSE | 38.80 ▼ -1.05 | 2,304 | 16.84 |
CSV | HOSE | 56.00 ▼ -0.70 | 4,877 | 11.48 |
DAT | HOSE | 9.55 ■■ 0.00 | 763 | 12.52 |
DCM | HOSE | 30.65 ▼ -0.35 | 1,578 | 19.42 |
DGW | HOSE | 58.90 ▲ 0.20 | 1,723 | 34.18 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 222 Yersin - P.Phú Cường - Tp.Thủ Dầu Một - T.Bình Dương
Điện thoại: (84.28) 3812 5960
Fax: (84.28) 3812 5961
Email: mwg@thegioididong.com
Website: http://www.mwg.vn