
Mobile World Investment Corporation
Mã CK: MWG 120.80 ▲ +0.20 (+0.17%) (cập nhật 10:00 05/01/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 9,498,849 | 15,756,726 | 25,252,733 | 44,613,333 |
Lợi nhuận gộp | 1,407,365 | 2,396,119 | 3,922,431 | 7,214,106 |
LN thuần từ HĐKD | 348,548 | 856,319 | 1,362,341 | 2,006,875 |
LNST thu nhập DN | 258,469 | 673,744 | 1,075,771 | 1,578,251 |
LNST của CĐ cty mẹ | 255,601 | 668,106 | 1,071,894 | 1,577,372 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,231,876 | 3,407,199 | 7,265,762 | 14,854,263 |
Tài sản ngắn hạn | 1,909,085 | 2,837,687 | 6,176,432 | 12,288,142 |
Nợ phải trả | 1,407,240 | 1,923,190 | 4,782,210 | 11,012,906 |
Nợ ngắn hạn | 1,407,240 | 1,923,190 | 4,782,210 | 11,012,906 |
Vốn chủ sở hữu | 800,284 | 1,474,956 | 2,483,553 | 3,841,358 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 24,352 | 9,053 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 23,328 | 8,530 | 8,368 | 10,734 |
BVPS (VNĐ) | 73,041 | 13,833 | 16,933 | 24,960 |
ROS (%) | 2.72 | 4.28 | 4.26 | 3.54 |
ROE (%) | 40.7 | 58.73 | 54.16 | 49.88 |
ROA (%) | 13.36 | 23.7 | 20.09 | 14.26 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,469 |
P/E | 18.67 |
P/B | 7.08 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,053 |
SLCP Niêm Yết | 307,765,789 |
SLCP Lưu Hành | 307,531,629 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 37,149.82 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/01 | 120.80 | +0.20 (+0.17%) | 19 | 22 |
04/01 | 120.60 | +1.70 (+1.41%) | 115 | 138 |
31/12 | 118.90 | +1.60 (+1.35%) | 892 | 1,060 |
30/12 | 117.30 | +0.10 (+0.09%) | 860 | 1,009 |
29/12 | 117.20 | -0.10 (-0.09%) | 70 | 82 |
28/12 | 117.30 | -1.20 (-1.02%) | 93 | 109 |
27/12 | 118.50 | +1.80 (+1.52%) | 101 | 120 |
25/12 | 118.50 | +1.80 (+1.52%) | 101 | 120 |
24/12 | 116.70 | -1.40 (-1.20%) | 113 | 132 |
23/12 | 118.10 | -1.80 (-1.52%) | 100 | 118 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 15.10 ▲ 0.95 | 91 | 165.93 |
BFC | HOSE | 17.35 ▼ -0.15 | 5,348 | 3.24 |
BID | HOSE | 48.00 ▼ -0.25 | 1,682 | 28.54 |
CAV | HOSE | 69.00 ▲ 2.80 | 5,011 | 13.77 |
CDO | HOSE | 1.20 ▲ 0.10 | 56 | 21.43 |
CLL | HOSE | 30.90 ■■ 0.00 | 2,304 | 13.41 |
CSV | HOSE | 28.85 ▼ -0.25 | 4,877 | 5.92 |
DAT | HOSE | 31.00 ▲ 0.30 | 763 | 40.63 |
DCM | HOSE | 14.10 ▼ -0.05 | 1,578 | 8.94 |
DGW | HOSE | 84.00 ▼ -1.30 | 1,723 | 48.75 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 222 Yersin - P.Phú Cường - Tp.Thủ Dầu Một - T.Bình Dương
Điện thoại: (84.28) 3812 5960
Fax: (84.28) 3812 5961
Email: mwg@thegioididong.com
Website: http://www.mwg.vn