CTCP Đầu Tư Thế Giới Di Động
Mobile World Investment Corporation
Mã CK: MWG 59.20 ▲ +0.50 (+0.84%) (cập nhật 12:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Mobile World Investment Corporation
Mã CK: MWG 59.20 ▲ +0.50 (+0.84%) (cập nhật 12:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 9,498,849 | 15,756,726 | 25,252,733 | 44,613,333 |
Lợi nhuận gộp | 1,407,365 | 2,396,119 | 3,922,431 | 7,214,106 |
LN thuần từ HĐKD | 348,548 | 856,319 | 1,362,341 | 2,006,875 |
LNST thu nhập DN | 258,469 | 673,744 | 1,075,771 | 1,578,251 |
LNST của CĐ cty mẹ | 255,601 | 668,106 | 1,071,894 | 1,577,372 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,231,876 | 3,407,199 | 7,265,762 | 14,854,263 |
Tài sản ngắn hạn | 1,909,085 | 2,837,687 | 6,176,432 | 12,288,142 |
Nợ phải trả | 1,407,240 | 1,923,190 | 4,782,210 | 11,012,906 |
Nợ ngắn hạn | 1,407,240 | 1,923,190 | 4,782,210 | 11,012,906 |
Vốn chủ sở hữu | 800,284 | 1,474,956 | 2,483,553 | 3,841,358 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 24,352 | 9,053 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 23,328 | 8,530 | 8,368 | 10,734 |
BVPS (VNĐ) | 73,041 | 13,833 | 16,933 | 24,960 |
ROS (%) | 2.72 | 4.28 | 4.26 | 3.54 |
ROE (%) | 40.7 | 58.73 | 54.16 | 49.88 |
ROA (%) | 13.36 | 23.7 | 20.09 | 14.26 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,469 |
P/E | 9.15 |
P/B | 3.47 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,053 |
SLCP Niêm Yết | 307,765,789 |
SLCP Lưu Hành | 307,531,629 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 18,205.87 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 59.20 | +0.50 (+0.84%) | 309 | 183 |
21/11 | 58.70 | +1.90 (+3.24%) | 817 | 479 |
20/11 | 56.80 | -0.70 (-1.23%) | 975 | 554 |
19/11 | 57.50 | -1.40 (-2.43%) | 534 | 307 |
18/11 | 58.90 | -1 (-1.70%) | 1,208 | 712 |
15/11 | 59.90 | -1.40 (-2.34%) | 665 | 398 |
14/11 | 61.30 | -0.60 (-0.98%) | 448 | 275 |
13/11 | 61.90 | +1.10 (+1.78%) | 723 | 448 |
12/11 | 60.80 | -2.20 (-3.62%) | 1,060 | 645 |
11/11 | 63.00 | -2 (-3.17%) | 939 | 592 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 6.35 ▲ 0.08 | 91 | 69.78 |
BFC | HOSE | 39.20 ▲ 1.00 | 5,348 | 7.33 |
BID | HOSE | 45.45 ▲ 0.10 | 1,682 | 27.02 |
CAV | HOSE | 69.90 ▲ 0.60 | 5,011 | 13.95 |
CDO | HOSE | 1.90 ▲ 0.10 | 56 | 33.93 |
CLL | HOSE | 37.00 ▼ -0.10 | 2,304 | 16.06 |
CSV | HOSE | 37.70 ▲ 0.65 | 4,877 | 7.73 |
DAT | HOSE | 7.15 ■■ 0.00 | 763 | 9.37 |
DCM | HOSE | 37.90 ▲ 0.50 | 1,578 | 24.02 |
DGW | HOSE | 41.25 ▼ -0.20 | 1,723 | 23.94 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 222 Yersin - P.Phú Cường - Tp.Thủ Dầu Một - T.Bình Dương
Điện thoại: (84.28) 3812 5960
Fax: (84.28) 3812 5961
Email: mwg@thegioididong.com
Website: http://www.mwg.vn