CTCP Cấp nước Nhà Bè
Nha Be Water Supply JSC
Mã CK: NBW 27 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Nha Be Water Supply JSC
Mã CK: NBW 27 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 453,441 | 484,434 | 515,308 | 559,011 |
Lợi nhuận gộp | 155,045 | 177,748 | 166,007 | 167,574 |
LN thuần từ HĐKD | 29,848 | 33,397 | 30,054 | 11,854 |
LNST thu nhập DN | 24,476 | 26,484 | 25,143 | 11,126 |
LNST của CĐ cty mẹ | 24,476 | 26,484 | 25,143 | 11,126 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 225,684 | 238,288 | 249,147 | 236,584 |
Tài sản ngắn hạn | 126,385 | 120,751 | 121,099 | 88,264 |
Nợ phải trả | 67,693 | 73,594 | 81,380 | 75,091 |
Nợ ngắn hạn | 67,569 | 73,483 | 81,329 | 75,040 |
Vốn chủ sở hữu | 157,990 | 164,694 | 167,767 | 161,493 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,246 | 2,430 | 2,307 | 1,021 |
BVPS (VNĐ) | 14,495 | 15,110 | 15,391 | 14,816 |
ROS (%) | 5.4 | 5.47 | 4.88 | 1.99 |
ROE (%) | 15.75 | 16.41 | 15.13 | 6.76 |
ROA (%) | 10.95 | 11.42 | 10.32 | 4.58 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,021 |
P/E | 26.44 |
P/B | 1.92 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,093 |
SLCP Niêm Yết | 10,900,000 |
SLCP Lưu Hành | 10,900,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 294.30 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 27.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 27.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 27.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 27.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 27.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 27.00 | -0.70 (-2.59%) | 0 | 0 |
13/11 | 27.70 | -0.40 (-1.44%) | 0 | 0 |
12/11 | 28.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 28.10 | +0.70 (+2.49%) | 0 | 0 |
08/11 | 29.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 1179 Đường Nguyễn Văn Linh - Khu phố 4 - P. Tân Phong - Q. 7 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 5412 2499
Fax: (84.28) 5412 2500
Email: tchccapnuocnhabe@gmail.com
Website: http://www.capnuocnhabe.vn