CTCP Cấp nước Ninh Thuận
Ninh Thuan Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: NNT 54.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Ninh Thuan Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: NNT 54.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 78,180 | 96,816 | 114,901 | 125,023 |
Lợi nhuận gộp | 26,761 | 34,782 | 42,700 | 44,991 |
LN thuần từ HĐKD | 12,163 | 21,966 | 27,740 | 28,077 |
LNST thu nhập DN | 9,250 | 17,606 | 21,359 | 22,312 |
LNST của CĐ cty mẹ | 9,250 | 17,606 | 21,359 | 22,312 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 348,879 | 403,152 | 392,214 | 374,730 |
Tài sản ngắn hạn | 150,951 | 169,040 | 168,211 | 152,414 |
Nợ phải trả | 275,745 | 294,332 | 279,487 | 256,492 |
Nợ ngắn hạn | 78,120 | 97,356 | 50,791 | 46,348 |
Vốn chủ sở hữu | 73,134 | 108,820 | 112,728 | 118,238 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,561 | 2,972 | 2,868 | 4,361 |
BVPS (VNĐ) | 12,344 | 12,521 | 12,970 | 13,604 |
ROS (%) | 11.83 | 18.18 | 18.59 | 17.85 |
ROE (%) | 14.53 | 19.35 | 19.28 | 19.32 |
ROA (%) | 2.7 | 4.68 | 5.37 | 5.82 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,351 |
P/E | 23.18 |
P/B | 4.37 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,458 |
SLCP Niêm Yết | 8,691,355 |
SLCP Lưu Hành | 9,490,841 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 517.25 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 54.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 54.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 54.50 | +2 (+3.67%) | 0 | 0 |
18/11 | 52.50 | -1.70 (-3.24%) | 0 | 0 |
15/11 | 54.20 | +0.20 (+0.37%) | 0 | 0 |
14/11 | 54.00 | -0.80 (-1.48%) | 0 | 0 |
13/11 | 54.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 54.50 | +0.50 (+0.92%) | 0 | 0 |
11/11 | 54.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 54.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 14 Tô Hiệu - Tp.Phan Rang – Tháp Chàm - Ninh Thuận
Điện thoại: (84.259) 382 3980
Fax: (84.259) 382 0350
Email: NULL
Website: http://www.capnuocninhthuan.com