CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
Phat Dat Real Estate Development Joint Stock Company
Mã CK: PDR 21.05 ▲ +0.15 (+0.71%) (cập nhật 23:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Phat Dat Real Estate Development Joint Stock Company
Mã CK: PDR 21.05 ▲ +0.15 (+0.71%) (cập nhật 23:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 39,618 | 415,282 | 402,514 | 1,496,666 |
Lợi nhuận gộp | 27,585 | 78,441 | 146,292 | 403,325 |
LN thuần từ HĐKD | -1,536 | 52,025 | 99,793 | 304,279 |
LNST thu nhập DN | 2,342 | 41,642 | 155,725 | 242,520 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,342 | 41,642 | 155,728 | 242,520 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 5,657,966 | 6,052,986 | 7,540,835 | 9,002,350 |
Tài sản ngắn hạn | 5,362,887 | 5,705,424 | 6,745,183 | 8,100,625 |
Nợ phải trả | 4,230,432 | 4,584,692 | 5,270,003 | 6,598,553 |
Nợ ngắn hạn | 676,216 | 1,126,777 | 1,534,318 | 1,678,062 |
Vốn chủ sở hữu | 1,427,534 | 1,468,294 | 2,270,832 | 2,403,797 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 18 | 320 | 1,018 | 1,202 |
BVPS (VNĐ) | 10,964 | 11,277 | 11,252 | 11,911 |
ROS (%) | 5.91 | 10.03 | 38.69 | 16.2 |
ROE (%) | 0.16 | 2.88 | 8.33 | 10.38 |
ROA (%) | 0.04 | 0.71 | 2.29 | 2.93 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,867 |
P/E | 11.27 |
P/B | 1.78 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,834 |
SLCP Niêm Yết | 221,990,923 |
SLCP Lưu Hành | 221,990,923 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 4,672.91 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 21.05 | +0.15 (+0.71%) | 389 | 82 |
20/11 | 20.90 | +0.80 (+3.83%) | 1,459 | 305 |
19/11 | 20.10 | -0.15 (-0.75%) | 327 | 66 |
18/11 | 20.25 | +0.30 (+1.48%) | 601 | 122 |
15/11 | 19.95 | -0.55 (-2.76%) | 797 | 159 |
14/11 | 20.50 | -0.60 (-2.93%) | 458 | 94 |
13/11 | 21.10 | +0.40 (+1.90%) | 524 | 111 |
12/11 | 20.70 | -0.15 (-0.72%) | 390 | 81 |
11/11 | 20.85 | -0.50 (-2.40%) | 782 | 163 |
08/11 | 21.35 | -0.35 (-1.64%) | 626 | 134 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 422 Đào Trí - P.Phú Thuận - Q.7 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3773 2222
Fax: (84.28) 3773 8908
Email: info@phatdat.com.vn
Website: http://www.phatdat.com.vn