CTCP Chứng khoán Phú Hưng
Phu Hung Securities Corporation
Mã CK: PHS 11.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Phu Hung Securities Corporation
Mã CK: PHS 11.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 76,457 | 81,450 | 105,138 | 128,455 |
Lợi nhuận gộp | 26,077 | 24,157 | 59,928 | 75,323 |
LN thuần từ HĐKD | 2,909 | -8,773 | -8,031 | 16,950 |
LNST thu nhập DN | 3,788 | -14,987 | -7,179 | 17,326 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,788 | -14,987 | -7,179 | 17,326 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 497,772 | 784,795 | 767,676 | 1,152,907 |
Tài sản ngắn hạn | 472,406 | 763,439 | 754,770 | 1,137,756 |
Nợ phải trả | 314,806 | 616,815 | 456,588 | 644,493 |
Nợ ngắn hạn | 314,435 | 616,405 | 455,874 | 644,152 |
Vốn chủ sở hữu | 182,966 | 167,980 | 311,088 | 508,414 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 109 | -431 | -224 | 347 |
BVPS (VNĐ) | 5,266 | 4,835 | 9,721 | 10,168 |
ROS (%) | 4.95 | -18.4 | -6.83 | 13.49 |
ROE (%) | 2.09 | -8.54 | -3 | 4.23 |
ROA (%) | 0.87 | -2.34 | -0.92 | 1.8 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 347 |
P/E | 32.85 |
P/B | 1.12 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,168 |
SLCP Niêm Yết | 34,745,000 |
SLCP Lưu Hành | 34,745,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 396.09 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 11.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 11.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 11.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 11.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 11.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 11.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 11.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 11.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 11.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 11.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 3 - CR3-03A 109 Tôn Dật Tiên - Tân Phú - Q.7 - HCM
Điện thoại: (84.28) 5413 5479
Fax: (84.28) 5413 5472
Email: info@phs.vn
Website: http://www.phs.vn