Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,364 | 101,506 | 153,933 | 69,751 |
Lợi nhuận gộp | 2,714 | 10,978 | 20,619 | 18,725 |
LN thuần từ HĐKD | -110 | 9,338 | 12,107 | 16,160 |
LNST thu nhập DN | 37 | 8,033 | 9,218 | 12,407 |
LNST của CĐ cty mẹ | 25 | 8,033 | 9,218 | 12,407 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 23,378 | 40,530 | 75,531 | 264,907 |
Tài sản ngắn hạn | 9,946 | 40,356 | 70,302 | 138,486 |
Nợ phải trả | 10,002 | 22,023 | 47,859 | 94,440 |
Nợ ngắn hạn | 5,102 | 22,023 | 45,867 | 94,440 |
Vốn chủ sở hữu | 10,481 | 18,507 | 27,672 | 170,468 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 2,895 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 21 | 6,694 | 7,681 | 1,035 |
BVPS (VNĐ) | 8,735 | 15,423 | 23,060 | 10,823 |
ROS (%) | 0.86 | 7.91 | 5.99 | 17.79 |
ROE (%) | 0.24 | 55.42 | 39.92 | 12.52 |
ROA (%) | 0.11 | 25.14 | 15.88 | 7.29 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 661 |
P/E | 2.87 |
P/B | 0.18 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,500 |
SLCP Niêm Yết | 17,324,942 |
SLCP Lưu Hành | 17,324,942 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 32.92 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 1.90 | -0.10 (-5.26%) | 5 | 0 |
17/04 | 2.10 | +0.10 (+4.76%) | 3 | 0 |
16/04 | 2.00 | -0.10 (-5.00%) | 23 | 0 |
15/04 | 2.10 | 0 (0%) | 13 | 0 |
12/04 | 2.10 | -0.10 (-4.76%) | 12 | 0 |
11/04 | 2.20 | -0.10 (-4.55%) | 11 | 0 |
10/04 | 2.20 | -0.20 (-9.09%) | 18 | 0 |
09/04 | 2.40 | +0.10 (+4.17%) | 16 | 0 |
08/04 | 2.30 | -0.30 (-13.04%) | 55 | 1 |
05/04 | 2.60 | -0.30 (-11.54%) | 25 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 7.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 3.28 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 9 - Tòa nhà Trung Tín - Số 108 - Đường Nguyễn Hoàng - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3795 7603
Fax: (84.24) 3795 7605
Email: info@piv.vn
Website: http://piv.vn