CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân
Phu Hoa Tan Water Supply JSC
Mã CK: PJS 21.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Phu Hoa Tan Water Supply JSC
Mã CK: PJS 21.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 284,306 | 297,328 | 302,824 | 304,906 |
Lợi nhuận gộp | 97,708 | 118,957 | 98,689 | 105,934 |
LN thuần từ HĐKD | 21,597 | 21,837 | 12,893 | 9,281 |
LNST thu nhập DN | 17,540 | 18,444 | 10,497 | 8,190 |
LNST của CĐ cty mẹ | 17,540 | 18,444 | 10,497 | 8,190 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 167,892 | 172,907 | 187,916 | 208,125 |
Tài sản ngắn hạn | 108,479 | 64,578 | 69,967 | 75,513 |
Nợ phải trả | 42,805 | 43,226 | 61,940 | 82,409 |
Nợ ngắn hạn | 42,805 | 43,226 | 61,940 | 82,409 |
Vốn chủ sở hữu | 125,087 | 129,681 | 125,977 | 125,716 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,949 | 2,049 | 1,166 | 1,552 |
BVPS (VNĐ) | 13,899 | 14,409 | 13,997 | 13,969 |
ROS (%) | 6.17 | 6.2 | 3.47 | 2.69 |
ROE (%) | 14.25 | 14.48 | 8.21 | 6.51 |
ROA (%) | 11.21 | 10.82 | 5.82 | 4.14 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 910 |
P/E | 23.74 |
P/B | 1.55 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,968 |
SLCP Niêm Yết | 9,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 9,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 194.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 21.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 21.60 | -1.40 (-6.48%) | 0 | 0 |
20/11 | 23.00 | +1.40 (+6.09%) | 0 | 0 |
19/11 | 21.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 21.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 21.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 21.70 | +0.20 (+0.92%) | 0 | 0 |
13/11 | 21.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 21.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 21.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 86 Tân Hưng - P.12 - Q.5 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3955 2650 - 3855 0532 - 3855 8410
Fax: (84.28) 3955 5282
Email: phuhoatan@phuwaco.com.vn
Website: http://www.phuwaco.com.vn