CTCP Tư Vấn Điện Lực Dầu Khí Việt Nam
PetroVietnam Power Engineering JSC
Mã CK: PPE 15.80 ▲ +1.30 (+8.23%) (cập nhật 19:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
PetroVietnam Power Engineering JSC
Mã CK: PPE 15.80 ▲ +1.30 (+8.23%) (cập nhật 19:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/10/2017 | PPE: Báo cáo tài chính riêng văn phòng công ty |
02/08/2017 | PPE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
26/07/2017 | PPE: Giải trình BCTC quý 2 năm 2017 |
19/07/2017 | PPE: Thay đổi đơn vị kiểm toán 2017 |
04/07/2017 | PPE: Thay đổi mẫu con dấu |
29/05/2017 | PPE: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
15/05/2017 | PPE: Thay đổi địa chỉ trụ sở chính |
05/05/2017 | PPE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
04/05/2017 | PPE: Bổ nhiệm ông Đỗ Mạnh Hùng giữ chức Trưởng Ban kiểm soát từ 27.4.2017 |
01/05/2017 | Đã có gần 60 doanh nghiệp báo lỗ quý 1 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 12,914 | 18,343 | 35,795 | 1,837 |
Lợi nhuận gộp | 3,011 | 7,047 | 13,453 | -164 |
LN thuần từ HĐKD | 31 | 2,680 | 8,361 | -4,757 |
LNST thu nhập DN | 102 | 4,343 | 6,273 | -4,769 |
LNST của CĐ cty mẹ | 102 | 4,343 | 6,273 | -4,769 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 32,590 | 39,033 | 32,236 | 20,119 |
Tài sản ngắn hạn | 31,375 | 38,821 | 32,157 | 19,543 |
Nợ phải trả | 16,661 | 18,693 | 11,960 | 5,431 |
Nợ ngắn hạn | 16,661 | 18,693 | 11,960 | 5,137 |
Vốn chủ sở hữu | 15,929 | 20,340 | 20,276 | 14,688 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 51 | 2,171 | 3,136 | -2,394 |
BVPS (VNĐ) | 7,964 | 10,170 | 10,138 | 7,344 |
ROS (%) | 0.79 | 23.68 | 17.52 | -259.69 |
ROE (%) | 0.64 | 23.95 | 30.89 | -27.28 |
ROA (%) | 0.33 | 12.13 | 17.6 | -18.22 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,581 |
P/E | 6.12 |
P/B | 2.94 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 5,370 |
SLCP Niêm Yết | 2,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 31.60 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 15.80 | +1.30 (+8.23%) | 0 | 0 |
21/11 | 14.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 14.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 14.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 14.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 14.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 14.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 14.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 14.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 14.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 23.55 ▼ -0.05 | 338 | 69.67 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: S3 Tầng 17 Tòa nhà 319 Bộ Quốc phòng Số 63 Lê Văn Lương - P. Trung Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3577 2222
Fax: (84.24) 3557 2222
Email: contact@pvpe.vn
Website: http://www.pvpe.vn